Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,454
|
18,531
|
29,313
|
20,962
|
18,619
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
14,454
|
18,531
|
29,313
|
20,962
|
18,619
|
Giá vốn hàng bán
|
13,379
|
17,184
|
27,552
|
19,261
|
17,392
|
Lợi nhuận gộp
|
1,075
|
1,348
|
1,761
|
1,701
|
1,226
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
490
|
491
|
1,023
|
506
|
589
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
532
|
668
|
833
|
703
|
585
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62
|
189
|
-95
|
492
|
53
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
33
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
1
|
366
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-1
|
-366
|
32
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
62
|
189
|
-96
|
126
|
84
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12
|
38
|
-15
|
98
|
17
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
12
|
38
|
-15
|
98
|
17
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
49
|
151
|
-81
|
28
|
68
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
49
|
151
|
-81
|
28
|
68
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|