I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
117,259
|
272,890
|
507,534
|
222,338
|
307,978
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-152,930
|
8,232
|
-876,380
|
-47,121
|
-236,096
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16,301
|
-12,486
|
-41,352
|
-27,324
|
-24,249
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,617
|
-842
|
-6,060
|
-3,622
|
-10,662
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,893
|
-17,015
|
-3,591
|
-4,118
|
-37,148
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-92,530
|
14,329
|
7,637
|
9,568
|
121,377
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
96,372
|
-60,524
|
29,023
|
-24,333
|
-31,319
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-59,640
|
204,584
|
-383,190
|
125,388
|
89,882
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-99,852
|
-184,230
|
309,160
|
-112,497
|
-60,047
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,077
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-136,702
|
-7,066
|
-70,950
|
0
|
-243,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
178,097
|
57,882
|
45,400
|
6,350
|
60,100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-108,848
|
-151,910
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-14,117
|
1,198
|
14,494
|
5,334
|
-2,965
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-82,651
|
-241,063
|
146,194
|
-100,813
|
-246,412
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
17,150
|
28,520
|
143,162
|
0
|
343,120
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
125,508
|
0
|
128,619
|
2,726
|
8,726
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
37,853
|
-7,496
|
-41,975
|
-26,381
|
-156,992
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28,667
|
-220
|
-6,971
|
-4,369
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
151,844
|
20,805
|
222,834
|
-28,024
|
194,853
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,553
|
-15,675
|
-14,162
|
-3,449
|
38,323
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
64,912
|
74,469
|
58,795
|
44,727
|
41,278
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74,469
|
58,795
|
44,639
|
41,278
|
79,650
|