TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,179,401
|
3,445,405
|
6,065,574
|
5,748,686
|
5,340,883
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
122,596
|
599,948
|
2,928,013
|
1,163,357
|
1,243,176
|
1. Tiền
|
97,896
|
117,248
|
2,642,660
|
99,961
|
220,738
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
24,700
|
482,700
|
285,353
|
1,063,396
|
1,022,438
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
277,428
|
96,528
|
10,188
|
1,532,287
|
918,687
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,171,499
|
1,152,212
|
1,247,413
|
1,520,010
|
1,469,666
|
1. Phải thu khách hàng
|
688,319
|
663,315
|
684,753
|
654,400
|
647,758
|
2. Trả trước cho người bán
|
192,935
|
195,870
|
237,055
|
242,499
|
190,680
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
334,317
|
342,550
|
339,308
|
676,521
|
710,361
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-44,073
|
-49,523
|
-49,404
|
-64,210
|
-79,132
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,471,268
|
1,458,046
|
1,638,266
|
1,272,040
|
1,442,658
|
1. Hàng tồn kho
|
1,471,268
|
1,458,046
|
1,638,266
|
1,272,040
|
1,442,658
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
136,609
|
138,671
|
241,694
|
260,991
|
266,696
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30,108
|
37,002
|
133,057
|
116,511
|
115,102
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
84,958
|
84,491
|
91,533
|
121,462
|
130,584
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21,543
|
17,178
|
17,105
|
23,018
|
21,010
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,413,263
|
3,478,327
|
3,470,769
|
3,672,536
|
3,718,265
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,939
|
14,100
|
14,250
|
14,508
|
15,712
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11,939
|
14,100
|
14,250
|
14,508
|
15,712
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,382,618
|
1,392,378
|
1,377,000
|
1,363,483
|
1,357,512
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,335,576
|
1,346,263
|
1,332,043
|
1,318,764
|
1,313,726
|
- Nguyên giá
|
1,724,772
|
1,750,422
|
1,750,117
|
1,750,286
|
1,759,548
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-389,196
|
-404,158
|
-418,074
|
-431,522
|
-445,822
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47,042
|
46,114
|
44,957
|
44,718
|
43,785
|
- Nguyên giá
|
68,468
|
69,301
|
69,229
|
70,188
|
70,196
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,426
|
-23,187
|
-24,272
|
-25,470
|
-26,411
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
626,766
|
627,265
|
623,076
|
618,844
|
614,611
|
- Nguyên giá
|
733,074
|
735,402
|
735,402
|
735,402
|
735,402
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106,309
|
-108,137
|
-112,326
|
-116,558
|
-120,790
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
73,944
|
75,874
|
80,987
|
79,368
|
89,051
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
56,808
|
57,391
|
56,732
|
55,714
|
65,587
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
17,136
|
18,484
|
24,256
|
23,654
|
23,464
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
69,314
|
64,902
|
60,489
|
56,076
|
51,664
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,592,663
|
6,923,731
|
9,536,343
|
9,421,222
|
9,059,148
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,851,737
|
3,147,535
|
3,186,763
|
3,186,461
|
2,781,775
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,964,176
|
2,374,544
|
2,433,124
|
2,479,555
|
2,034,099
|
1. Vay và nợ ngắn
|
709,489
|
325,534
|
300,598
|
542,466
|
234,875
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
305,880
|
175,808
|
204,643
|
209,106
|
202,878
|
4. Người mua trả tiền trước
|
388,479
|
1,192,110
|
1,260,079
|
1,100,386
|
1,099,444
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,316
|
133,750
|
149,612
|
84,363
|
29,917
|
6. Phải trả người lao động
|
11,341
|
10,275
|
13,358
|
17,903
|
11,229
|
7. Chi phí phải trả
|
214,879
|
192,128
|
185,292
|
150,938
|
150,506
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
221,992
|
274,122
|
221,690
|
282,989
|
219,607
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
887,560
|
772,991
|
753,639
|
706,907
|
747,676
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
38,142
|
37,804
|
34,434
|
34,481
|
34,314
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
397,354
|
313,188
|
315,539
|
279,307
|
339,778
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
60,007
|
60,875
|
61,391
|
61,399
|
62,020
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
636
|
636
|
636
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,740,927
|
3,776,197
|
6,349,580
|
6,234,761
|
6,277,373
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,740,927
|
3,776,197
|
6,349,580
|
6,234,761
|
6,277,373
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,573,400
|
2,573,400
|
5,146,788
|
5,146,788
|
5,146,788
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-433
|
-433
|
-433
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
170,458
|
170,458
|
183,432
|
196,354
|
218,184
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
548,504
|
588,575
|
585,157
|
604,707
|
617,116
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
67,787
|
67,239
|
93,980
|
87,697
|
81,838
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
448,565
|
443,763
|
434,637
|
287,345
|
295,718
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,592,663
|
6,923,731
|
9,536,343
|
9,421,222
|
9,059,148
|