1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
357,273
|
331,194
|
254,088
|
450,922
|
289,478
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
357,269
|
331,194
|
254,088
|
450,922
|
289,478
|
4. Giá vốn hàng bán
|
252,243
|
211,772
|
165,597
|
319,155
|
198,911
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
105,026
|
119,423
|
88,491
|
131,766
|
90,567
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,092
|
2,590
|
11,185
|
9,228
|
27,385
|
7. Chi phí tài chính
|
24,080
|
18,155
|
12,403
|
-6,625
|
8,611
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,056
|
18,066
|
11,107
|
-7,017
|
7,935
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
33,018
|
15,174
|
27,887
|
46,343
|
14,846
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,385
|
24,691
|
20,716
|
36,873
|
30,677
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35,634
|
63,992
|
38,669
|
64,403
|
63,817
|
12. Thu nhập khác
|
3,173
|
4,276
|
1,987
|
1,434
|
2,921
|
13. Chi phí khác
|
596
|
2,316
|
523
|
3,483
|
8,094
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,577
|
1,960
|
1,464
|
-2,049
|
-5,173
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38,211
|
65,952
|
40,133
|
62,354
|
58,644
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,924
|
18,927
|
17,186
|
32,064
|
22,547
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
614
|
-480
|
-5,255
|
609
|
785
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13,538
|
18,447
|
11,931
|
32,673
|
23,332
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24,673
|
47,506
|
28,202
|
29,681
|
35,312
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-4,083
|
-158
|
-9,126
|
-16,693
|
-839
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28,756
|
47,663
|
37,329
|
46,374
|
36,151
|