1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
394,652
|
433,690
|
482,091
|
555,279
|
810,344
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
394,652
|
433,690
|
482,091
|
555,279
|
810,344
|
4. Giá vốn hàng bán
|
358,964
|
403,541
|
455,686
|
523,352
|
772,667
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35,688
|
30,149
|
26,405
|
31,928
|
37,677
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,027
|
2,249
|
1,688
|
1,255
|
1,383
|
7. Chi phí tài chính
|
1,502
|
88
|
803
|
198
|
281
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
464
|
190
|
36
|
40
|
21
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
24,130
|
23,738
|
21,194
|
27,167
|
34,479
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,721
|
8,074
|
3,791
|
3,332
|
4,376
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6,361
|
498
|
2,305
|
2,486
|
-75
|
12. Thu nhập khác
|
797
|
475
|
3
|
410
|
3,717
|
13. Chi phí khác
|
629
|
485
|
45
|
153
|
620
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
167
|
-11
|
-42
|
258
|
3,097
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6,528
|
487
|
2,263
|
2,744
|
3,022
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,485
|
97
|
233
|
600
|
841
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-289
|
0
|
21
|
14
|
-289
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,196
|
97
|
253
|
615
|
552
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,332
|
390
|
2,009
|
2,130
|
2,470
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-31
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,332
|
420
|
2,009
|
2,130
|
2,470
|