Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
173,804
|
217,090
|
189,477
|
229,974
|
168,160
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
173,804
|
217,090
|
189,477
|
229,974
|
168,160
|
Giá vốn hàng bán
|
165,716
|
207,636
|
181,076
|
218,238
|
161,108
|
Lợi nhuận gộp
|
8,088
|
9,453
|
8,401
|
11,736
|
7,052
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
294
|
293
|
306
|
491
|
269
|
Chi phí tài chính
|
3
|
260
|
6
|
13
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3
|
0
|
6
|
13
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
7,211
|
9,947
|
6,776
|
10,580
|
6,111
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
621
|
1,487
|
756
|
1,475
|
707
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
546
|
-1,948
|
1,169
|
158
|
502
|
Thu nhập khác
|
2
|
6,142
|
0
|
76
|
0
|
Chi phí khác
|
3
|
2,540
|
590
|
-10
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
3,602
|
-590
|
86
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
545
|
1,654
|
579
|
244
|
501
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
100
|
331
|
116
|
304
|
96
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-289
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
100
|
331
|
116
|
15
|
96
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
445
|
1,323
|
463
|
229
|
405
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
445
|
1,323
|
463
|
229
|
405
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|