I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
|
16.421
|
2.479
|
45.959
|
26.731
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
|
1.962
|
-7.994
|
-66.994
|
-32.764
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-145
|
-208
|
-149
|
-139
|
-123
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
-115
|
-4
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
49.871
|
8.544
|
40.242
|
8.730
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5
|
-61.333
|
-37
|
-20.129
|
-5.036
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-150
|
6.712
|
2.844
|
-1.175
|
-2.466
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-17.000
|
|
-5.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
14.682
|
|
5.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
255
|
-255
|
254
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-2.063
|
-255
|
254
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
16.153
|
87
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-15.509
|
-138
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
643
|
-50
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-150
|
4.650
|
2.589
|
-278
|
-2.516
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.336
|
1.187
|
6.664
|
9.253
|
8.299
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.187
|
6.664
|
9.253
|
8.975
|
5.782
|