TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
112.643
|
108.384
|
103.078
|
102.197
|
127.314
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48.544
|
34.406
|
31.376
|
43.415
|
33.058
|
1. Tiền
|
16.544
|
7.406
|
11.376
|
21.415
|
16.058
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32.000
|
27.000
|
20.000
|
22.000
|
17.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
18.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
18.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42.294
|
46.361
|
44.942
|
32.390
|
67.407
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.148
|
24.883
|
26.985
|
17.370
|
48.387
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.800
|
8.412
|
5.237
|
2.560
|
3.542
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.311
|
15.031
|
14.685
|
14.425
|
17.439
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.465
|
-3.465
|
-3.465
|
-3.465
|
-3.461
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.794
|
3.883
|
3.859
|
4.578
|
5.508
|
1. Hàng tồn kho
|
3.794
|
3.883
|
3.859
|
4.578
|
5.508
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.011
|
7.734
|
6.901
|
5.814
|
3.341
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
266
|
333
|
404
|
247
|
118
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.385
|
7.039
|
6.162
|
5.222
|
2.726
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
360
|
362
|
334
|
346
|
497
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
577.370
|
579.192
|
576.558
|
568.764
|
562.159
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11.788
|
7.457
|
6.752
|
6.032
|
5.686
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
6.032
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
11.788
|
7.457
|
6.752
|
0
|
5.686
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
549.248
|
542.676
|
534.553
|
535.123
|
526.879
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
549.248
|
541.030
|
532.992
|
533.610
|
525.456
|
- Nguyên giá
|
1.031.555
|
1.032.200
|
1.032.434
|
1.041.291
|
1.041.291
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-482.307
|
-491.171
|
-499.442
|
-507.681
|
-515.835
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
1.647
|
1.561
|
1.513
|
1.424
|
- Nguyên giá
|
185
|
1.899
|
1.899
|
1.939
|
1.939
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-185
|
-252
|
-338
|
-426
|
-516
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.812
|
18.368
|
26.083
|
13.469
|
16.606
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.812
|
18.368
|
26.083
|
13.469
|
16.606
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.522
|
10.690
|
9.169
|
14.139
|
12.988
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.522
|
10.690
|
9.169
|
14.139
|
12.988
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
690.014
|
687.576
|
679.636
|
670.962
|
689.472
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
351.394
|
348.589
|
341.108
|
336.922
|
349.175
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87.155
|
88.266
|
87.609
|
89.977
|
109.251
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.660
|
15.660
|
18.570
|
19.540
|
19.540
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.530
|
7.004
|
5.012
|
2.454
|
17.069
|
4. Người mua trả tiền trước
|
251
|
266
|
216
|
181
|
1.182
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
3.085
|
3.412
|
3.214
|
8.782
|
11.717
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.388
|
5.709
|
5.049
|
3.359
|
5.509
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
469
|
313
|
156
|
667
|
547
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
52.710
|
52.867
|
52.355
|
52.004
|
44.699
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.000
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.036
|
3.036
|
3.036
|
2.990
|
2.990
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
264.239
|
260.324
|
253.499
|
246.946
|
239.924
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
67.872
|
67.872
|
67.872
|
66.204
|
64.067
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
196.366
|
192.451
|
185.626
|
180.741
|
175.856
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
338.620
|
338.987
|
338.528
|
334.039
|
340.298
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
338.620
|
338.987
|
338.528
|
334.039
|
340.298
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324.054
|
324.054
|
324.054
|
324.054
|
324.054
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27.260
|
27.260
|
27.260
|
27.260
|
27.260
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-12.694
|
-12.327
|
-12.786
|
-17.274
|
-11.016
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-9.362
|
-9.362
|
-12.327
|
-9.362
|
-16.758
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.332
|
-2.965
|
-459
|
-7.913
|
5.742
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
690.014
|
687.576
|
679.636
|
670.962
|
689.472
|