Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 175.383 137.164 166.939 182.472 227.274
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 175.383 137.164 166.939 182.472 227.274
4. Giá vốn hàng bán 116.698 93.938 128.867 143.207 182.006
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 58.684 43.226 38.073 39.265 45.269
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.151 1.948 1.667 1.730 2.151
7. Chi phí tài chính 5 7 8.214 18.028 19.232
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 12.543 18.028 19.217
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.807 1.508 1.876 2.523 2.553
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.950 27.458 27.489 29.815 33.527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.073 16.202 2.157 -9.371 -7.892
12. Thu nhập khác 896 6 15 3 23
13. Chi phí khác 605 11 0 2 35
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 291 -5 15 1 -12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 32.365 16.197 2.171 -9.371 -7.904
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.265 2.268 322 0 8
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.265 2.268 322 0 8
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 25.100 13.928 1.849 -9.371 -7.913
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25.100 13.928 1.849 -9.371 -7.913