TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
140.494
|
110.722
|
126.360
|
114.877
|
102.138
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
69.186
|
67.094
|
78.778
|
54.699
|
41.415
|
1. Tiền
|
19.588
|
19.094
|
21.778
|
16.699
|
21.415
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
49.599
|
48.000
|
57.000
|
38.000
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
18.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
18.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49.919
|
22.306
|
32.138
|
36.661
|
31.933
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.278
|
10.052
|
17.781
|
17.986
|
17.370
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.671
|
877
|
2.939
|
6.546
|
2.476
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.692
|
13.142
|
13.182
|
13.894
|
14.048
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.221
|
-3.265
|
-3.265
|
-3.265
|
-3.461
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.833
|
3.457
|
4.658
|
3.847
|
4.590
|
1. Hàng tồn kho
|
4.833
|
3.457
|
4.658
|
3.847
|
4.590
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.555
|
17.866
|
10.786
|
9.670
|
6.200
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
230
|
226
|
284
|
215
|
247
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.324
|
17.624
|
10.500
|
9.335
|
5.234
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
16
|
2
|
121
|
719
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
534.628
|
578.962
|
596.599
|
582.914
|
569.051
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
10.849
|
6.032
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.032
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
10.849
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
278.801
|
268.824
|
584.407
|
558.123
|
535.171
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
278.748
|
268.794
|
584.399
|
558.123
|
533.658
|
- Nguyên giá
|
663.806
|
677.670
|
1.022.734
|
1.031.555
|
1.041.291
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-385.058
|
-408.876
|
-438.335
|
-473.431
|
-507.632
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53
|
31
|
8
|
0
|
1.513
|
- Nguyên giá
|
185
|
185
|
185
|
185
|
1.939
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132
|
-154
|
-176
|
-185
|
-426
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
250.832
|
304.991
|
1.603
|
4.898
|
13.625
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
250.832
|
304.991
|
1.603
|
4.898
|
13.625
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.995
|
5.146
|
10.589
|
9.044
|
14.223
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.995
|
5.146
|
10.589
|
9.044
|
14.223
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
675.122
|
689.684
|
722.959
|
697.792
|
671.189
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
311.977
|
329.144
|
370.163
|
355.840
|
336.634
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80.526
|
75.249
|
126.114
|
91.222
|
89.688
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.070
|
7.155
|
12.000
|
19.196
|
19.540
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.089
|
7.338
|
5.335
|
3.678
|
2.538
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45
|
134
|
394
|
175
|
181
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.593
|
466
|
337
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
10.253
|
10.963
|
11.089
|
8.033
|
8.782
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.111
|
2.686
|
37.209
|
3.505
|
3.136
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
775
|
498
|
498
|
0
|
517
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
55.241
|
44.464
|
52.450
|
53.600
|
52.004
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.429
|
0
|
4.018
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
922
|
1.547
|
2.784
|
3.036
|
2.990
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
231.451
|
253.894
|
244.049
|
264.618
|
246.946
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
68.731
|
67.872
|
67.872
|
67.872
|
66.204
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
162.720
|
186.022
|
176.176
|
196.745
|
180.741
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
363.145
|
360.540
|
352.796
|
341.952
|
334.556
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
363.145
|
360.540
|
352.796
|
341.952
|
334.556
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324.054
|
324.054
|
324.054
|
324.054
|
324.054
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.991
|
22.776
|
26.889
|
27.260
|
27.260
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.100
|
13.710
|
1.852
|
-9.362
|
-16.758
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-9.362
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.100
|
13.710
|
1.852
|
-9.362
|
-7.396
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
675.122
|
689.684
|
722.959
|
697.792
|
671.189
|