Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37.035 156.094 124.646 162.136 56.423
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.123 2.935 40 551 181
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 35.911 153.159 124.606 161.585 56.242
4. Giá vốn hàng bán 34.469 146.919 119.622 156.435 54.422
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.442 6.241 4.984 5.151 1.820
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.204 3.523 1.789 1.785 1.073
7. Chi phí tài chính -90 231 -231 150 -150
-Trong đó: Chi phí lãi vay -90 231 -231 150 -150
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.994 3.857 3.577 4.810 4.249
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -258 5.676 3.427 1.976 -1.205
12. Thu nhập khác 1.119 1.062 1.351 3.066 1.339
13. Chi phí khác 14 75 5 1.849 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.104 987 1.346 1.217 1.336
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 846 6.663 4.772 3.193 130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 176 1.519 961 735 33
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 176 1.519 961 735 33
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 670 5.144 3.811 2.457 98
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 670 5.144 3.811 2.457 98