I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.396
|
9.039
|
70.936
|
32.616
|
80.311
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
50.189
|
37.359
|
-2.005
|
43.180
|
54.802
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38.734
|
39.040
|
39.705
|
39.203
|
39.606
|
- Các khoản dự phòng
|
14.483
|
10.324
|
-28.052
|
5.784
|
26.357
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-602
|
516
|
56
|
-74
|
90
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.854
|
-12.592
|
-13.843
|
-1.848
|
-11.349
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
429
|
69
|
129
|
114
|
98
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51.585
|
46.398
|
68.931
|
75.795
|
135.112
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-134.245
|
151.848
|
-2.204
|
-65.150
|
-109.356
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
100.178
|
78.495
|
72.214
|
34.280
|
53.618
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
61.345
|
-37.450
|
-21.635
|
69.061
|
27.735
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-12.536
|
13.318
|
12.731
|
-5.284
|
5.774
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-307
|
-179
|
-140
|
-114
|
-79
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-165
|
-760
|
-1.273
|
-9.398
|
-6.006
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13
|
13
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.777
|
-3.382
|
-6.893
|
-7.096
|
-1.429
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60.065
|
248.302
|
121.732
|
92.093
|
105.368
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.597
|
-442
|
7.470
|
-11.084
|
-13.166
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-220.000
|
-225.000
|
-467.000
|
-265.150
|
-315.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
65.000
|
350.000
|
300.000
|
50.150
|
205.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.602
|
13.337
|
13.349
|
1.848
|
11.349
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-150.802
|
137.896
|
-146.181
|
-224.236
|
-111.817
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
291.547
|
76.150
|
144.574
|
62.349
|
118.845
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-208.374
|
-92.078
|
-211.818
|
-62.349
|
-83.234
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-73.055
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
83.173
|
-88.983
|
-67.244
|
|
35.611
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.564
|
297.215
|
-91.693
|
-132.143
|
29.161
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.750
|
13.198
|
310.413
|
218.745
|
86.678
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
13
|
0
|
25
|
76
|
-73
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.198
|
310.413
|
218.745
|
86.678
|
115.766
|