TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11.274.181
|
11.610.209
|
12.466.264
|
11.468.462
|
12.216.575
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
71.511
|
73.178
|
1.060.575
|
113.196
|
474.023
|
1. Tiền
|
57.011
|
73.178
|
48.075
|
113.196
|
175.523
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14.500
|
0
|
1.012.500
|
0
|
298.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.520.925
|
9.593.694
|
9.342.001
|
9.456.508
|
9.765.149
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.520.925
|
9.593.694
|
9.342.001
|
9.456.508
|
9.765.149
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.580.563
|
997.606
|
1.129.510
|
961.445
|
957.995
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
564.252
|
669.030
|
717.628
|
540.230
|
430.998
|
2. Trả trước cho người bán
|
97.451
|
49.596
|
132.693
|
158.416
|
204.919
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
923.722
|
283.763
|
284.123
|
267.723
|
326.992
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.862
|
-4.783
|
-4.934
|
-4.924
|
-4.914
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
997.173
|
857.650
|
854.954
|
859.035
|
977.032
|
1. Hàng tồn kho
|
997.690
|
858.168
|
855.167
|
859.237
|
977.234
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-518
|
-518
|
-212
|
-202
|
-202
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
104.009
|
88.081
|
79.223
|
78.277
|
42.377
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17.174
|
14.274
|
9.486
|
18.141
|
10.245
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
86.682
|
73.807
|
69.738
|
59.576
|
31.572
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
153
|
0
|
0
|
560
|
560
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.490.360
|
3.083.125
|
3.025.388
|
2.990.154
|
3.132.934
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30.225
|
31.225
|
31.225
|
32.497
|
32.497
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
30.225
|
31.225
|
31.225
|
32.497
|
32.497
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.716.958
|
2.158.366
|
2.099.786
|
2.118.404
|
2.305.045
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.715.879
|
2.157.294
|
2.098.720
|
2.107.665
|
2.294.312
|
- Nguyên giá
|
4.060.792
|
4.580.381
|
4.610.689
|
4.733.513
|
5.018.688
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.344.913
|
-2.423.087
|
-2.511.969
|
-2.625.848
|
-2.724.376
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.079
|
1.073
|
1.066
|
10.739
|
10.733
|
- Nguyên giá
|
2.046
|
2.046
|
2.046
|
11.726
|
11.726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-967
|
-973
|
-980
|
-986
|
-993
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
303.014
|
207.529
|
225.372
|
176.907
|
155.314
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
303.014
|
207.529
|
225.372
|
176.907
|
155.314
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
345.329
|
328.466
|
320.763
|
357.654
|
343.729
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
329.322
|
316.767
|
304.748
|
339.380
|
326.024
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.067
|
298
|
201
|
743
|
856
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
13.940
|
11.401
|
15.814
|
17.531
|
16.850
|
VII. Lợi thế thương mại
|
94.834
|
357.538
|
348.243
|
304.693
|
296.349
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13.764.541
|
14.693.334
|
15.491.651
|
14.458.616
|
15.349.509
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.060.179
|
2.186.114
|
3.492.609
|
1.948.610
|
1.970.458
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.059.918
|
2.185.843
|
3.492.338
|
1.933.683
|
1.956.650
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.002.605
|
978.167
|
1.328.013
|
920.570
|
818.250
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
242.316
|
294.312
|
190.111
|
260.738
|
247.175
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40.744
|
63.425
|
61.793
|
18.595
|
64.574
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
162.323
|
221.845
|
79.291
|
98.345
|
193.834
|
6. Phải trả người lao động
|
129.808
|
157.708
|
191.395
|
68.742
|
108.660
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.806
|
6.295
|
5.802
|
5.033
|
467
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.253
|
12.504
|
1.260.739
|
24.276
|
10.382
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.328
|
1.418
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
459.735
|
450.170
|
375.194
|
537.385
|
513.309
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
261
|
271
|
271
|
14.927
|
13.807
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
161
|
171
|
171
|
171
|
185
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
14.656
|
13.522
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11.704.362
|
12.507.220
|
11.999.043
|
12.510.006
|
13.379.052
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11.704.362
|
12.507.220
|
11.999.043
|
12.510.006
|
13.379.052
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.797.793
|
3.797.793
|
3.797.793
|
3.797.793
|
3.797.793
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.786.667
|
1.786.667
|
1.786.667
|
1.786.667
|
1.786.667
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-849.229
|
-849.229
|
-849.229
|
-849.229
|
-849.229
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
976.929
|
976.929
|
972.670
|
1.418.990
|
1.418.964
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.655.971
|
6.417.329
|
5.887.217
|
6.011.154
|
6.866.656
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.028.096
|
4.028.096
|
2.778.464
|
5.338.539
|
5.351.628
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.627.875
|
2.389.233
|
3.108.753
|
672.615
|
1.515.028
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
336.239
|
377.739
|
403.933
|
344.639
|
358.209
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13.764.541
|
14.693.334
|
15.491.651
|
14.458.616
|
15.349.509
|