Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.424.454 2.464.368 2.389.055 2.385.816 2.506.025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10.870 832 1.341 1.053 1.517
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.413.584 2.463.536 2.387.714 2.384.763 2.504.508
4. Giá vốn hàng bán 1.473.450 1.623.746 1.603.225 1.618.610 1.521.736
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 940.134 839.790 784.489 766.152 982.772
6. Doanh thu hoạt động tài chính 181.225 203.311 194.309 165.183 165.098
7. Chi phí tài chính 24.790 21.866 35.600 17.969 15.947
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.857 8.371 7.717 6.509 5.306
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 107.883 117.709 95.401 104.997 116.869
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39.063 39.074 49.298 40.366 53.149
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 949.623 864.453 798.499 768.004 961.905
12. Thu nhập khác 1.378 769 331 2.709 1.599
13. Chi phí khác 876 16.616 203 1.452 10.750
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 502 -15.847 128 1.258 -9.151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 950.125 848.606 798.627 769.261 952.754
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 70.418 58.932 52.816 67.133 86.057
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 601 1.770 97 -1.777 -3.831
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 71.020 60.702 52.913 65.356 82.225
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 879.105 787.904 745.714 703.905 870.529
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 38.367 41.500 26.194 31.290 28.116
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 840.738 746.404 719.520 672.615 842.413