TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,977,163
|
11,208,546
|
11,202,075
|
13,979,059
|
14,847,612
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
205,327
|
152,757
|
209,970
|
2,307,306
|
1,942,625
|
1. Tiền
|
193,725
|
141,249
|
199,675
|
2,296,937
|
1,221,420
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,602
|
11,509
|
10,294
|
10,368
|
721,205
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
177,100
|
186,000
|
192,810
|
196,710
|
1,021,828
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
177,100
|
186,000
|
192,810
|
196,710
|
1,021,828
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,362,269
|
4,360,389
|
4,284,694
|
4,704,442
|
4,830,620
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,154,986
|
1,086,433
|
1,061,148
|
1,037,402
|
951,396
|
2. Trả trước cho người bán
|
223,162
|
234,275
|
221,639
|
213,231
|
212,309
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
277,950
|
277,450
|
277,450
|
277,450
|
359,450
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,729,569
|
2,785,629
|
2,747,855
|
3,199,867
|
3,330,982
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23,398
|
-23,398
|
-23,398
|
-23,508
|
-23,518
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,037,094
|
6,310,161
|
6,276,881
|
6,550,911
|
6,784,486
|
1. Hàng tồn kho
|
6,039,528
|
6,312,595
|
6,279,315
|
6,553,344
|
6,786,919
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,434
|
-2,434
|
-2,434
|
-2,434
|
-2,434
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
195,373
|
199,238
|
237,721
|
219,690
|
268,053
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
162,126
|
164,469
|
204,213
|
186,197
|
191,886
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,443
|
18,689
|
17,228
|
14,677
|
12,611
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14,803
|
16,080
|
16,280
|
18,816
|
63,556
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,849,492
|
2,838,724
|
2,940,906
|
2,909,277
|
2,918,013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,381,168
|
1,381,853
|
1,381,772
|
1,381,168
|
1,381,168
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,381,168
|
1,381,853
|
1,381,772
|
1,381,168
|
1,381,168
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
705,119
|
694,452
|
771,820
|
761,404
|
755,434
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
662,130
|
651,559
|
736,661
|
726,341
|
720,250
|
- Nguyên giá
|
1,020,268
|
1,017,984
|
1,095,819
|
1,092,917
|
1,095,465
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-358,138
|
-366,425
|
-359,158
|
-366,576
|
-375,215
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
42,989
|
42,893
|
35,159
|
35,063
|
35,184
|
- Nguyên giá
|
45,414
|
45,414
|
37,776
|
37,776
|
38,016
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,425
|
-2,521
|
-2,617
|
-2,713
|
-2,832
|
III. Bất động sản đầu tư
|
103,045
|
102,323
|
109,239
|
113,156
|
112,433
|
- Nguyên giá
|
144,456
|
144,456
|
152,094
|
156,733
|
156,733
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,411
|
-42,133
|
-42,855
|
-43,578
|
-44,300
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
126,651
|
140,021
|
163,066
|
101,958
|
102,853
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
126,651
|
140,021
|
163,066
|
101,958
|
102,853
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
356,565
|
350,727
|
353,133
|
392,248
|
416,171
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
319,907
|
319,444
|
319,850
|
355,965
|
379,892
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
63,449
|
63,449
|
22,344
|
22,344
|
22,344
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-55,791
|
-61,166
|
-20,061
|
-20,061
|
-20,065
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
29,000
|
29,000
|
31,000
|
34,000
|
34,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37,144
|
33,137
|
30,153
|
32,109
|
26,866
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,728
|
17,756
|
14,808
|
16,466
|
14,085
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
15,416
|
15,381
|
15,345
|
15,643
|
12,781
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
139,799
|
136,211
|
131,723
|
127,235
|
123,087
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,826,655
|
14,047,270
|
14,142,981
|
16,888,336
|
17,765,625
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,959,777
|
6,172,101
|
6,262,350
|
8,934,815
|
9,993,305
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,818,353
|
4,210,605
|
4,141,027
|
6,915,493
|
7,489,854
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
790,547
|
930,752
|
855,146
|
1,256,794
|
1,931,978
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
379,515
|
447,679
|
450,208
|
544,309
|
317,410
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,538,435
|
1,664,377
|
1,685,459
|
1,764,905
|
1,843,777
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
103,700
|
109,250
|
108,253
|
91,300
|
40,358
|
6. Phải trả người lao động
|
19,006
|
21,895
|
14,617
|
30,504
|
19,144
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
218,305
|
263,764
|
274,874
|
305,436
|
333,318
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
55,933
|
56,521
|
55,687
|
56,650
|
55,723
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
652,395
|
659,084
|
634,400
|
2,811,603
|
2,899,700
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,493
|
1,487
|
1,487
|
530
|
464
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
59,022
|
55,797
|
60,895
|
53,461
|
47,981
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,141,424
|
1,961,495
|
2,121,323
|
2,019,322
|
2,503,451
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
19,946
|
19,746
|
19,746
|
19,686
|
51,761
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,972,566
|
1,794,654
|
1,954,236
|
1,854,842
|
2,306,652
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
28,609
|
28,480
|
28,846
|
27,365
|
27,608
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,486
|
2,486
|
2,365
|
2,987
|
2,987
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
117,817
|
116,130
|
116,130
|
114,443
|
114,443
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,866,879
|
7,875,169
|
7,880,632
|
7,953,521
|
7,772,320
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,866,879
|
7,875,169
|
7,880,632
|
7,953,521
|
7,772,320
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,098,520
|
6,098,520
|
6,098,520
|
6,098,520
|
6,098,520
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,046,338
|
1,046,338
|
1,046,338
|
1,046,189
|
1,046,338
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10,975
|
12,779
|
14,895
|
14,895
|
14,895
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
84,687
|
84,750
|
84,751
|
84,751
|
84,751
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
376,385
|
384,554
|
388,616
|
467,327
|
288,051
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
297,491
|
295,172
|
282,267
|
294,673
|
405,249
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
78,894
|
89,383
|
106,349
|
172,654
|
-117,199
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
249,974
|
248,227
|
247,513
|
241,839
|
239,766
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,826,655
|
14,047,270
|
14,142,981
|
16,888,336
|
17,765,625
|