1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
222.720
|
288.787
|
289.138
|
343.322
|
266.425
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
222.720
|
288.787
|
289.138
|
343.321
|
266.424
|
4. Giá vốn hàng bán
|
143.148
|
256.457
|
200.257
|
267.032
|
197.182
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
79.572
|
32.330
|
88.881
|
76.290
|
69.242
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
50.722
|
65.028
|
60.062
|
61.495
|
51.756
|
7. Chi phí tài chính
|
81.149
|
97.497
|
88.195
|
79.118
|
67.528
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
82.242
|
97.616
|
88.245
|
84.095
|
76.440
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
83
|
-198
|
52
|
52
|
91
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.117
|
2.104
|
2.400
|
2.458
|
2.405
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37.298
|
-41.901
|
37.575
|
202.520
|
8.658
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.813
|
39.459
|
20.825
|
-146.259
|
42.497
|
12. Thu nhập khác
|
168
|
1.039
|
290
|
969
|
272
|
13. Chi phí khác
|
2.422
|
4.146
|
2.267
|
3.260
|
2.395
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.254
|
-3.107
|
-1.977
|
-2.291
|
-2.123
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.559
|
36.353
|
18.848
|
-148.550
|
40.374
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.235
|
2.700
|
2.797
|
2.699
|
2.693
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-554
|
5.106
|
343
|
-1.372
|
2.175
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.681
|
7.805
|
3.140
|
1.328
|
4.869
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.878
|
28.547
|
15.709
|
-149.878
|
35.505
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.287
|
4.551
|
6.708
|
2.954
|
7.828
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.591
|
23.996
|
9.001
|
-152.831
|
27.678
|