TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.962.005
|
8.025.327
|
8.192.558
|
8.035.908
|
8.214.397
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
549.477
|
858.379
|
343.964
|
1.005.294
|
386.070
|
1. Tiền
|
158.354
|
189.920
|
195.663
|
253.318
|
178.463
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
391.123
|
668.459
|
148.301
|
751.975
|
207.608
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
867.042
|
840.045
|
697.166
|
310.925
|
450.186
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
541.912
|
525.180
|
400.180
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
325.130
|
314.865
|
296.986
|
310.925
|
450.186
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.658.512
|
4.661.671
|
5.383.249
|
5.141.918
|
5.662.775
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.566.121
|
1.468.984
|
1.751.550
|
1.567.502
|
1.854.074
|
2. Trả trước cho người bán
|
778.008
|
938.434
|
831.999
|
756.313
|
879.382
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
167.605
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
227.545
|
34.585
|
352.465
|
156.719
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.252.339
|
2.142.947
|
2.881.346
|
2.597.155
|
3.019.818
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-105.562
|
-116.239
|
-116.230
|
-131.516
|
-247.217
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.650.214
|
1.547.617
|
1.664.818
|
1.495.585
|
1.579.969
|
1. Hàng tồn kho
|
1.656.388
|
1.557.725
|
1.677.506
|
1.508.564
|
1.592.238
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.173
|
-10.108
|
-12.688
|
-12.979
|
-12.270
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
236.760
|
117.614
|
103.360
|
82.186
|
135.396
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
111.633
|
50.273
|
38.626
|
24.640
|
49.930
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
120.000
|
64.175
|
58.561
|
53.302
|
71.938
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5.126
|
3.166
|
6.174
|
4.244
|
13.528
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.722.610
|
7.734.946
|
7.402.162
|
7.745.205
|
9.575.492
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
337.595
|
211.559
|
217.739
|
203.885
|
143.690
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
337.595
|
211.559
|
217.739
|
203.885
|
143.690
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.857.087
|
6.018.943
|
5.921.047
|
5.859.183
|
7.529.561
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.019.212
|
4.223.296
|
4.146.497
|
4.113.844
|
5.801.092
|
- Nguyên giá
|
9.096.234
|
8.338.859
|
8.396.165
|
8.496.242
|
11.187.391
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.077.023
|
-4.115.564
|
-4.249.668
|
-4.382.397
|
-5.386.299
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
184.537
|
168.574
|
156.360
|
137.674
|
131.311
|
- Nguyên giá
|
241.200
|
217.819
|
202.696
|
168.418
|
163.804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56.662
|
-49.245
|
-46.336
|
-30.745
|
-32.493
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.653.338
|
1.627.073
|
1.618.190
|
1.607.665
|
1.597.158
|
- Nguyên giá
|
1.761.299
|
1.759.809
|
1.764.005
|
1.766.714
|
1.771.723
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-107.961
|
-132.736
|
-145.815
|
-159.049
|
-174.565
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30.711
|
30.711
|
30.711
|
30.711
|
30.446
|
- Nguyên giá
|
31.770
|
31.770
|
31.770
|
31.770
|
31.770
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.059
|
-1.059
|
-1.059
|
-1.059
|
-1.324
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
808.048
|
627.676
|
410.478
|
421.760
|
547.282
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
808.048
|
627.676
|
410.478
|
421.760
|
547.282
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
303.357
|
458.411
|
448.514
|
865.607
|
977.918
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
227.760
|
166.872
|
156.475
|
837.220
|
808.128
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
45.566
|
267.508
|
267.508
|
3.856
|
147.010
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.030
|
24.030
|
24.530
|
24.530
|
22.780
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
136.208
|
137.230
|
136.599
|
140.326
|
139.749
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
131.298
|
125.210
|
124.958
|
129.063
|
119.424
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.911
|
12.020
|
11.641
|
11.263
|
15.774
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.551
|
VII. Lợi thế thương mại
|
249.604
|
250.416
|
237.075
|
223.733
|
206.846
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16.684.614
|
15.760.272
|
15.594.720
|
15.781.112
|
17.789.889
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.014.336
|
11.097.100
|
10.961.257
|
11.154.733
|
12.297.714
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.183.855
|
6.264.211
|
5.922.958
|
5.776.104
|
6.104.834
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.172.062
|
4.380.742
|
4.007.647
|
4.096.749
|
4.245.372
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
940.630
|
1.038.703
|
979.555
|
884.092
|
841.818
|
4. Người mua trả tiền trước
|
119.264
|
130.558
|
76.047
|
24.542
|
41.704
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
73.297
|
94.458
|
98.234
|
105.239
|
93.635
|
6. Phải trả người lao động
|
59.999
|
72.230
|
93.449
|
82.420
|
67.300
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
114.929
|
190.521
|
159.483
|
171.805
|
149.956
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
689.726
|
341.275
|
494.977
|
396.724
|
655.236
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7.975
|
8.409
|
6.832
|
7.962
|
3.555
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.974
|
7.315
|
6.734
|
6.572
|
6.257
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.830.481
|
4.832.889
|
5.038.299
|
5.378.629
|
6.192.880
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
13.802
|
8.191
|
4.284
|
3.784
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
5.174
|
9.813
|
0
|
642
|
10.376
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.625.907
|
1.590.570
|
1.798.535
|
2.276.443
|
2.107.548
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.778.200
|
2.829.825
|
2.848.044
|
2.716.307
|
3.667.819
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
407.093
|
394.255
|
387.271
|
381.301
|
404.878
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.119
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
304
|
235
|
165
|
152
|
139
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.670.278
|
4.663.172
|
4.633.463
|
4.626.380
|
5.492.175
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.670.278
|
4.663.172
|
4.633.463
|
4.626.380
|
5.492.175
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.189.099
|
1.189.099
|
1.189.099
|
1.189.099
|
1.189.099
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
270.848
|
270.848
|
270.848
|
270.848
|
270.848
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
45.780
|
45.780
|
45.780
|
45.780
|
45.780
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.084
|
24.512
|
3.513
|
3.513
|
3.513
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.639
|
45.150
|
70.550
|
62.296
|
61.981
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17.085
|
-3.213
|
20.232
|
20.128
|
61.373
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
555
|
48.363
|
50.318
|
42.168
|
608
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.126.856
|
3.087.812
|
3.053.701
|
3.054.871
|
3.920.982
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16.684.614
|
15.760.272
|
15.594.720
|
15.781.112
|
17.789.889
|