1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.075.435
|
1.115.652
|
1.155.796
|
1.216.618
|
1.196.175
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23
|
12
|
5
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.075.412
|
1.115.640
|
1.155.791
|
1.216.618
|
1.196.174
|
4. Giá vốn hàng bán
|
672.008
|
668.364
|
701.612
|
767.680
|
749.349
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
403.404
|
447.276
|
454.179
|
448.937
|
446.825
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.563
|
6.680
|
144.622
|
136.963
|
65.540
|
7. Chi phí tài chính
|
98.399
|
155.966
|
44.503
|
37.826
|
33.785
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
74.494
|
68.171
|
44.482
|
37.368
|
28.354
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.005
|
-3.693
|
-4.984
|
-5.581
|
2.713
|
9. Chi phí bán hàng
|
69.531
|
65.034
|
65.969
|
68.303
|
65.645
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
64.210
|
61.961
|
62.342
|
67.376
|
68.380
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
179.831
|
167.303
|
421.004
|
406.814
|
347.268
|
12. Thu nhập khác
|
6.098
|
6.099
|
11.108
|
7.468
|
7.968
|
13. Chi phí khác
|
2.481
|
1.485
|
3.653
|
4.213
|
4.184
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.617
|
4.614
|
7.454
|
3.255
|
3.784
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
183.448
|
171.917
|
428.458
|
410.069
|
351.051
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.467
|
10.672
|
24.181
|
23.531
|
20.381
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
79
|
79
|
20
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.546
|
10.752
|
24.201
|
23.531
|
20.381
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
164.902
|
161.165
|
404.257
|
386.538
|
330.670
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
11.417
|
12.536
|
15.124
|
12.659
|
10.829
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
153.485
|
148.629
|
389.133
|
373.880
|
319.841
|