I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
183.448
|
171.917
|
428.458
|
410.069
|
351.051
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
301.926
|
389.923
|
197.281
|
222.481
|
260.081
|
- Khấu hao TSCĐ
|
252.162
|
238.771
|
289.009
|
315.012
|
296.550
|
- Các khoản dự phòng
|
142
|
374
|
678
|
-662
|
2.618
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-16.380
|
87.319
|
-126.494
|
-109.557
|
-28.094
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.175
|
-4.973
|
-10.393
|
-19.681
|
-39.348
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
74.178
|
68.431
|
44.482
|
37.368
|
28.354
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
485.375
|
561.840
|
625.739
|
632.550
|
611.133
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
105.823
|
85.503
|
-30.638
|
-14.259
|
-2.700
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.746
|
5.123
|
-12.713
|
6.112
|
3.268
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15.032
|
-59.740
|
20.784
|
-6.742
|
65.850
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
32.617
|
19.295
|
12.686
|
2.881
|
2.095
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-48.448
|
-61.834
|
-47.028
|
-35.773
|
-29.848
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27.943
|
-15.637
|
-8.484
|
-24.322
|
-22.538
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.063
|
2.661
|
16
|
22
|
37
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25.509
|
-18.539
|
-12.347
|
-18.533
|
-27.349
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
506.200
|
518.671
|
548.015
|
541.936
|
599.947
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-129.811
|
-79.257
|
-94.885
|
-137.007
|
-255.712
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.171
|
725
|
0
|
-18.000
|
-111
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16.500
|
-63.900
|
-265.889
|
-562.500
|
-554.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
56.500
|
19.546
|
422.074
|
503.612
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-10.000
|
-18.750
|
-6.250
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.059
|
19.407
|
24.307
|
34.397
|
48.360
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-140.081
|
-76.525
|
-335.671
|
-267.286
|
-257.851
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
300.000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
466.323
|
434.637
|
426.986
|
324.276
|
164.784
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-759.497
|
-718.694
|
-658.839
|
-601.298
|
-293.621
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-88.714
|
-108.641
|
-135.555
|
-195.522
|
-217.368
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-381.889
|
-392.698
|
-67.408
|
-472.544
|
-346.205
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.770
|
49.449
|
144.936
|
-197.895
|
-4.110
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
75.587
|
59.817
|
109.266
|
254.192
|
56.318
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-11
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59.817
|
109.266
|
254.192
|
56.297
|
52.209
|