単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 300,878 201,046 74,910 114,133 323,837
2. Điều chỉnh cho các khoản 53,374 -12,603 184,538 -221,038 37,775
- Khấu hao TSCĐ 102,808 98,072 99,573 102,845 53,523
- Các khoản dự phòng 387 59,162 98,016 -146,732 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -1,090 -14 -7,275 -15,842
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -66,439 -184,467 -26,988 -174,229 95
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 16,617 15,719 13,950 4,353 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 354,252 188,442 259,448 -106,905 459,463
- Tăng, giảm các khoản phải thu -41,525 -146,091 21,504 -18,216 -206,605
- Tăng, giảm hàng tồn kho 399,499 1,161,668 240,012 288,772 -82,241
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -306,566 -578,087 -36,783 -163,727 251,751
- Tăng giảm chi phí trả trước -94,504 58,339 13,920 -12,190 -35,640
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -31,626 -1,694 -30,114 -4,110 -95
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -297,689 -17,725 -5,093 -25,774 -963
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -84,071 -61,853 -26,519 -56,722 -39,188
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -102,228 602,999 436,375 -98,871 346,482
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -62,951 -53,244 -18,938 -29,723 -10,391
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 32 -32 166 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,000,000 -3,665,000 -1,050,000 -1,900,000 -3,179,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,450,000 2,395,000 1,650,000 2,615,000 2,200,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 144,573 105,078 67,708 101,053 79,761
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,531,622 -1,218,134 648,738 786,496 -909,630
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 400,000 414,000 269,628 207,834 56,825
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -469,777 -409,000 -263,749 -847,710 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,564,791 -198 -1,173,479 -414 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,634,568 4,802 -1,167,599 -640,290 56,825
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -205,174 -610,333 -82,486 47,335 -506,322
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,083,841 1,878,667 1,268,363 1,186,951 1,241,561
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 30 1,074 7,275 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,878,667 1,268,363 1,186,951 1,241,561 735,239