I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
300,878
|
201,046
|
74,910
|
114,133
|
323,837
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
53,374
|
-12,603
|
184,538
|
-221,038
|
37,775
|
- Khấu hao TSCĐ
|
102,808
|
98,072
|
99,573
|
102,845
|
53,523
|
- Các khoản dự phòng
|
387
|
59,162
|
98,016
|
-146,732
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-1,090
|
-14
|
-7,275
|
-15,842
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-66,439
|
-184,467
|
-26,988
|
-174,229
|
95
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16,617
|
15,719
|
13,950
|
4,353
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
354,252
|
188,442
|
259,448
|
-106,905
|
459,463
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-41,525
|
-146,091
|
21,504
|
-18,216
|
-206,605
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
399,499
|
1,161,668
|
240,012
|
288,772
|
-82,241
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-306,566
|
-578,087
|
-36,783
|
-163,727
|
251,751
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-94,504
|
58,339
|
13,920
|
-12,190
|
-35,640
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-31,626
|
-1,694
|
-30,114
|
-4,110
|
-95
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-297,689
|
-17,725
|
-5,093
|
-25,774
|
-963
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-84,071
|
-61,853
|
-26,519
|
-56,722
|
-39,188
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-102,228
|
602,999
|
436,375
|
-98,871
|
346,482
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-62,951
|
-53,244
|
-18,938
|
-29,723
|
-10,391
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
32
|
-32
|
166
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,000,000
|
-3,665,000
|
-1,050,000
|
-1,900,000
|
-3,179,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,450,000
|
2,395,000
|
1,650,000
|
2,615,000
|
2,200,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
144,573
|
105,078
|
67,708
|
101,053
|
79,761
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,531,622
|
-1,218,134
|
648,738
|
786,496
|
-909,630
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
400,000
|
414,000
|
269,628
|
207,834
|
56,825
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-469,777
|
-409,000
|
-263,749
|
-847,710
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,564,791
|
-198
|
-1,173,479
|
-414
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,634,568
|
4,802
|
-1,167,599
|
-640,290
|
56,825
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-205,174
|
-610,333
|
-82,486
|
47,335
|
-506,322
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,083,841
|
1,878,667
|
1,268,363
|
1,186,951
|
1,241,561
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
30
|
1,074
|
7,275
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,878,667
|
1,268,363
|
1,186,951
|
1,241,561
|
735,239
|