Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.234.299 1.331.678 1.275.669 1.771.393 1.195.975
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.166 11.040 4.829 5.867 1.136
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.229.133 1.320.639 1.270.840 1.765.526 1.194.839
4. Giá vốn hàng bán 1.092.201 1.181.399 1.110.413 1.604.880 1.040.566
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 136.933 139.240 160.427 160.646 154.273
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46.871 131.506 27.471 77.972 29.354
7. Chi phí tài chính 6.853 32.966 55.953 55.925 22.083
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.974 19.325 17.895 16.382 14.034
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 28.389 40.600 29.014 28.290 39.668
9. Chi phí bán hàng 60.637 68.044 64.213 68.628 62.079
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.231 33.321 29.897 51.298 33.273
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 120.471 177.014 66.850 91.057 105.860
12. Thu nhập khác 71 64 459 2.158 376
13. Chi phí khác 87 1.368 1.302 411 207
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -17 -1.304 -843 1.747 170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 120.454 175.711 66.007 92.804 106.030
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.372 6.863 7.283 13.773 11.609
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -3.879
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.372 6.863 7.283 9.894 11.609
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 111.082 168.847 58.724 82.911 94.421
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 12.801 9.056 12.990 12.221 13.762
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 98.281 159.792 45.735 70.690 80.658