1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,234,299
|
1,331,678
|
1,275,669
|
1,771,393
|
1,195,975
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,166
|
11,040
|
4,829
|
5,867
|
1,136
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,229,133
|
1,320,639
|
1,270,840
|
1,765,526
|
1,194,839
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,092,201
|
1,181,399
|
1,110,413
|
1,604,880
|
1,040,566
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
136,933
|
139,240
|
160,427
|
160,646
|
154,273
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
46,871
|
131,506
|
27,471
|
77,972
|
29,354
|
7. Chi phí tài chính
|
6,853
|
32,966
|
55,953
|
55,925
|
22,083
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,974
|
19,325
|
17,895
|
16,382
|
14,034
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
28,389
|
40,600
|
29,014
|
28,290
|
39,668
|
9. Chi phí bán hàng
|
60,637
|
68,044
|
64,213
|
68,628
|
62,079
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,231
|
33,321
|
29,897
|
51,298
|
33,273
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
120,471
|
177,014
|
66,850
|
91,057
|
105,860
|
12. Thu nhập khác
|
71
|
64
|
459
|
2,158
|
376
|
13. Chi phí khác
|
87
|
1,368
|
1,302
|
411
|
207
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-17
|
-1,304
|
-843
|
1,747
|
170
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
120,454
|
175,711
|
66,007
|
92,804
|
106,030
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,372
|
6,863
|
7,283
|
13,773
|
11,609
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
-3,879
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9,372
|
6,863
|
7,283
|
9,894
|
11,609
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
111,082
|
168,847
|
58,724
|
82,911
|
94,421
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
12,801
|
9,056
|
12,990
|
12,221
|
13,762
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
98,281
|
159,792
|
45,735
|
70,690
|
80,658
|