1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21.214.481
|
24.042.649
|
22.153.384
|
22.603.623
|
23.314.998
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
27.223
|
33.007
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
21.214.481
|
24.042.649
|
22.126.161
|
22.570.616
|
23.314.998
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16.372.247
|
19.699.873
|
18.444.529
|
18.512.337
|
19.623.883
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.842.234
|
4.342.776
|
3.681.632
|
4.058.279
|
3.691.115
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
536.057
|
598.487
|
594.196
|
544.175
|
462.937
|
7. Chi phí tài chính
|
75.231
|
95.220
|
278.492
|
137.770
|
181.218
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62.075
|
62.362
|
105.613
|
109.925
|
108.404
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-571
|
9.978
|
8.629
|
8.691
|
-221
|
9. Chi phí bán hàng
|
636.103
|
546.446
|
661.570
|
699.753
|
585.203
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
426.732
|
306.083
|
336.197
|
405.845
|
217.953
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.239.655
|
4.003.492
|
3.008.198
|
3.367.778
|
3.169.456
|
12. Thu nhập khác
|
28.250
|
-3.033
|
5.458
|
2.875
|
1.720
|
13. Chi phí khác
|
1.271
|
1.394
|
4.634
|
5.833
|
570
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
26.979
|
-4.427
|
824
|
-2.957
|
1.151
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.266.635
|
3.999.064
|
3.009.023
|
3.364.820
|
3.170.607
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
840.699
|
792.633
|
604.216
|
575.052
|
620.220
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9.107
|
10.398
|
546
|
13.796
|
6.781
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
849.806
|
803.032
|
604.762
|
588.848
|
627.001
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.416.829
|
3.196.033
|
2.404.261
|
2.775.973
|
2.543.605
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
66.573
|
40.443
|
27.093
|
52.956
|
31.949
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.350.256
|
3.155.590
|
2.377.168
|
2.723.017
|
2.511.656
|