Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21.214.481 24.042.649 22.153.384 22.603.623 23.314.998
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 27.223 33.007 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 21.214.481 24.042.649 22.126.161 22.570.616 23.314.998
4. Giá vốn hàng bán 16.372.247 19.699.873 18.444.529 18.512.337 19.623.883
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.842.234 4.342.776 3.681.632 4.058.279 3.691.115
6. Doanh thu hoạt động tài chính 536.057 598.487 594.196 544.175 462.937
7. Chi phí tài chính 75.231 95.220 278.492 137.770 181.218
-Trong đó: Chi phí lãi vay 62.075 62.362 105.613 109.925 108.404
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -571 9.978 8.629 8.691 -221
9. Chi phí bán hàng 636.103 546.446 661.570 699.753 585.203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 426.732 306.083 336.197 405.845 217.953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.239.655 4.003.492 3.008.198 3.367.778 3.169.456
12. Thu nhập khác 28.250 -3.033 5.458 2.875 1.720
13. Chi phí khác 1.271 1.394 4.634 5.833 570
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 26.979 -4.427 824 -2.957 1.151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.266.635 3.999.064 3.009.023 3.364.820 3.170.607
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 840.699 792.633 604.216 575.052 620.220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9.107 10.398 546 13.796 6.781
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 849.806 803.032 604.762 588.848 627.001
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.416.829 3.196.033 2.404.261 2.775.973 2.543.605
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 66.573 40.443 27.093 52.956 31.949
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.350.256 3.155.590 2.377.168 2.723.017 2.511.656