TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
95,370
|
116,951
|
241,452
|
280,333
|
157,562
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,953
|
26,909
|
51,384
|
17,549
|
25,130
|
1. Tiền
|
9,853
|
22,809
|
44,384
|
8,049
|
1,765
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,100
|
4,100
|
7,000
|
9,500
|
23,365
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32,168
|
26,703
|
46,250
|
28,945
|
68,445
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
32,168
|
26,703
|
46,250
|
28,945
|
68,445
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,818
|
35,538
|
119,655
|
222,077
|
40,395
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25,157
|
30,178
|
32,936
|
180,996
|
23,980
|
2. Trả trước cho người bán
|
679
|
11,690
|
68,437
|
1,610
|
490
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
35,120
|
17,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,489
|
3,629
|
29,266
|
7,446
|
2,033
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,507
|
-9,960
|
-10,984
|
-3,095
|
-3,109
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,486
|
22,066
|
19,841
|
10,769
|
19,481
|
1. Hàng tồn kho
|
19,232
|
26,718
|
25,207
|
15,889
|
24,476
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,746
|
-4,652
|
-5,366
|
-5,120
|
-4,996
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,945
|
5,735
|
4,321
|
992
|
4,111
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,817
|
4,577
|
4,321
|
243
|
33
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,127
|
1,127
|
0
|
749
|
4,077
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
31
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36,054
|
40,244
|
30,601
|
23,697
|
25,696
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,832
|
5,829
|
5,836
|
35
|
85
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
60
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5,832
|
5,829
|
5,836
|
35
|
25
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,359
|
14,509
|
7,301
|
23,085
|
24,877
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
187
|
6,712
|
7,270
|
23,067
|
24,330
|
- Nguyên giá
|
2,431
|
9,133
|
9,922
|
27,450
|
29,658
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,244
|
-2,422
|
-2,651
|
-4,383
|
-5,328
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,173
|
7,797
|
31
|
18
|
547
|
- Nguyên giá
|
11,382
|
11,382
|
148
|
148
|
743
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,210
|
-3,585
|
-117
|
-130
|
-195
|
III. Bất động sản đầu tư
|
19,309
|
18,029
|
16,332
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
60,946
|
61,645
|
62,345
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,637
|
-43,616
|
-46,013
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
278
|
252
|
0
|
320
|
17
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
278
|
252
|
0
|
320
|
17
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,854
|
1,541
|
1,131
|
257
|
716
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,712
|
1,393
|
980
|
193
|
647
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
142
|
148
|
152
|
64
|
69
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
422
|
84
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
131,424
|
157,195
|
272,053
|
304,030
|
183,257
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
35,390
|
54,540
|
160,387
|
153,317
|
31,423
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34,329
|
53,020
|
158,785
|
151,589
|
29,373
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3,851
|
12,632
|
6,822
|
4,812
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17,670
|
14,386
|
9,557
|
93,177
|
15,342
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,207
|
13,694
|
128,532
|
1,429
|
2,631
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,539
|
3,847
|
3,461
|
5,158
|
1,157
|
6. Phải trả người lao động
|
1,420
|
1,814
|
2,407
|
5,030
|
978
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,761
|
1,656
|
1,112
|
36,688
|
6,157
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,304
|
637
|
939
|
281
|
63
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
928
|
1,425
|
1,557
|
887
|
320
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
805
|
1,650
|
2,859
|
2,021
|
1,276
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
844
|
1,278
|
1,540
|
2,105
|
1,449
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,061
|
1,521
|
1,602
|
1,728
|
2,050
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
178
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
90
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
884
|
742
|
196
|
321
|
1,571
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
778
|
1,406
|
1,406
|
389
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
96,034
|
102,655
|
111,666
|
150,714
|
151,834
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
96,034
|
102,655
|
111,666
|
150,714
|
151,834
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
92,364
|
92,364
|
92,364
|
92,364
|
104,561
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,083
|
6,083
|
6,083
|
6,083
|
6,083
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-23,250
|
-23,250
|
-23,250
|
-23,250
|
-23,250
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,983
|
3,072
|
3,688
|
9,516
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,997
|
16,925
|
25,131
|
54,352
|
52,587
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,179
|
45
|
13,138
|
46,238
|
48,737
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11,818
|
16,880
|
11,993
|
8,114
|
3,850
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5,856
|
7,460
|
7,649
|
11,648
|
11,852
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
131,424
|
157,195
|
272,053
|
304,030
|
183,257
|