Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.881 13.777 15.232 17.750 20.107
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.881 13.777 15.232 17.750 20.107
4. Giá vốn hàng bán 11.900 10.943 11.505 12.151 12.109
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.981 2.833 3.727 5.598 7.998
6. Doanh thu hoạt động tài chính 614 453 439 310 271
7. Chi phí tài chính 1 0 1 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.168 1.106 1.222 1.012 1.075
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.705 1.591 1.844 1.529 1.636
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.720 588 1.098 3.366 5.558
12. Thu nhập khác 133 271 1.159 368 163
13. Chi phí khác 1 2 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 132 268 1.159 368 163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.852 857 2.257 3.735 5.722
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 396 198 463 760 1.161
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 396 198 463 760 1.161
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.455 659 1.794 2.975 4.561
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.455 659 1.794 2.975 4.561