I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
59,660
|
2,432,880
|
397,794
|
253,336
|
707,962
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
52,794
|
-1,764,727
|
86,461
|
-112,911
|
-314,920
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,942
|
168,666
|
99,919
|
100,451
|
103,743
|
- Các khoản dự phòng
|
35,399
|
-43,952
|
-9,172
|
-22,824
|
-5,970
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-741
|
-1,178
|
35,677
|
-50,808
|
2,088
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16,411
|
-1,935,168
|
-81,607
|
-177,568
|
-450,615
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8,605
|
46,905
|
41,645
|
37,839
|
35,834
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
112,454
|
668,153
|
484,255
|
140,425
|
393,042
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-20,512
|
342,815
|
-58,903
|
248,588
|
61,063
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-128
|
28,896
|
-1,849
|
-2,216
|
7,265
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15,806
|
-86,506
|
-50,391
|
-1,103,911
|
107,349
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,200
|
4,106
|
4,893
|
13,630
|
207
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,820
|
-46,493
|
-41,963
|
-38,454
|
-36,198
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,811
|
-55,917
|
-490,066
|
-63,992
|
-70,005
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25,421
|
-5,846
|
-13,380
|
11,820
|
-2,410
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,156
|
849,206
|
-167,405
|
-794,109
|
460,313
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-129,056
|
-885,292
|
-5,118
|
-48,401
|
-96,251
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,055
|
3,640
|
762
|
16,975
|
331
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,000
|
-898,500
|
-35,300
|
-51,300
|
-345,374
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,000
|
23,000
|
90,400
|
273,216
|
273,900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8,621
|
8,621
|
0
|
-907
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,413,453
|
0
|
1,011,486
|
262,237
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23,657
|
4,632
|
142,578
|
18,275
|
25,450
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-68,966
|
-330,446
|
193,321
|
1,219,345
|
120,292
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
45,206
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
207,002
|
277,924
|
34,706
|
162,484
|
229,691
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-303,669
|
-193,238
|
-149,622
|
-80,852
|
-268,224
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-8,977
|
-9,280
|
-8,640
|
-8,546
|
-9,008
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,186
|
-31,494
|
-693,724
|
-36,966
|
-26,749
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-123,830
|
43,912
|
-772,074
|
36,120
|
-74,290
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-289,339
|
683,371
|
-746,158
|
461,356
|
506,316
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,364,350
|
1,075,293
|
1,758,425
|
1,014,008
|
1,471,676
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
282
|
-239
|
1,741
|
-1,291
|
1,296
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,075,293
|
1,758,425
|
1,014,008
|
1,474,073
|
1,979,288
|