Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22.405.646 22.626.046 23.731.000 24.185.726 22.975.130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.576.550 4.301.261 5.534.414 5.677.907 4.611.569
1. Tiền 1.578.957 1.811.812 2.354.083 2.276.954 1.871.369
2. Các khoản tương đương tiền 1.997.593 2.489.448 3.180.331 3.400.953 2.740.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11.012.622 10.747.900 10.770.292 11.227.060 11.744.351
1. Chứng khoán kinh doanh 1.164 1.164 1.164 1.164 1.164
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -68 -68 -68 -68 -68
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.011.527 10.746.805 10.769.197 11.225.965 11.743.255
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.766.077 2.614.569 2.836.797 2.866.845 2.454.746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.184.733 1.008.410 1.190.289 1.338.911 1.110.453
2. Trả trước cho người bán 572.938 451.062 572.363 467.989 575.808
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10.503 10.538 10.385 8.048 8.048
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.224.350 1.373.157 1.280.214 1.366.355 1.063.791
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -226.447 -228.597 -216.454 -314.458 -303.355
IV. Tổng hàng tồn kho 4.023.530 3.877.531 3.672.302 3.377.456 3.084.556
1. Hàng tồn kho 4.110.427 3.923.954 3.704.567 3.404.947 3.109.858
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -86.897 -46.423 -32.265 -27.491 -25.302
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.026.867 1.084.785 917.195 1.036.457 1.079.908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102.861 212.816 58.644 89.861 140.580
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 525.419 517.988 541.253 528.936 541.442
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 398.587 353.982 317.297 417.660 397.886
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 54.637.414 54.038.229 54.065.795 54.199.548 53.938.011
I. Các khoản phải thu dài hạn 607.399 635.324 571.019 653.269 671.449
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 776.620 810.341 772.843 797.194 798.112
5. Phải thu dài hạn khác 249.489 243.137 216.469 222.031 239.300
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -418.710 -418.155 -418.293 -365.957 -365.963
II. Tài sản cố định 34.465.532 34.182.967 33.962.555 34.459.024 34.903.338
1. Tài sản cố định hữu hình 34.348.069 34.068.677 33.849.901 34.346.568 34.792.644
- Nguyên giá 53.276.216 53.368.901 53.761.086 54.921.684 55.962.427
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.928.148 -19.300.224 -19.911.185 -20.575.116 -21.169.783
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.047 930 814 697 580
- Nguyên giá 1.867 1.867 1.867 1.867 1.867
- Giá trị hao mòn lũy kế -820 -937 -1.053 -1.170 -1.287
3. Tài sản cố định vô hình 116.416 113.360 111.841 111.758 110.114
- Nguyên giá 203.337 201.443 201.834 203.358 203.648
- Giá trị hao mòn lũy kế -86.921 -88.084 -89.993 -91.600 -93.535
III. Bất động sản đầu tư 1.382.551 1.398.529 1.365.753 1.341.008 1.309.174
- Nguyên giá 2.229.087 2.278.160 2.266.982 2.273.671 2.271.337
- Giá trị hao mòn lũy kế -846.536 -879.631 -901.228 -932.663 -962.163
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.193.987 10.968.947 11.192.304 10.783.017 10.101.826
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 195.645 191.379 195.213 195.834 196.221
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.998.342 10.777.568 10.997.092 10.587.183 9.905.605
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.864.045 2.929.097 2.928.608 2.987.698 2.957.340
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.400.975 2.365.857 2.089.967 2.198.271 2.147.128
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 393.731 393.731 393.731 360.703 360.703
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -54.161 -52.781 -52.810 -46.077 -47.108
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123.500 222.290 497.720 474.800 496.617
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.088.177 3.888.835 3.850.271 3.774.939 3.809.841
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.851.813 3.688.960 3.653.903 3.549.289 3.607.806
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 121.373 83.641 83.888 114.006 93.977
3. Tài sản dài hạn khác 114.992 116.234 112.480 111.644 108.057
VII. Lợi thế thương mại 35.722 34.530 195.285 200.594 185.042
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77.043.060 76.664.275 77.796.795 78.385.274 76.913.141
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.752.098 22.489.685 22.506.774 23.531.697 20.894.964
I. Nợ ngắn hạn 8.400.936 8.284.462 8.306.812 10.016.576 7.722.617
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.622.338 2.419.784 1.904.994 2.844.186 2.445.347
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 766.732 774.576 785.281 927.415 822.085
4. Người mua trả tiền trước 546.809 545.181 585.690 690.443 782.401
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 383.565 518.874 759.418 543.455 356.442
6. Phải trả người lao động 612.700 630.019 810.840 1.581.046 674.663
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 472.363 462.978 461.209 484.222 512.435
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 305.206 319.982 275.394 344.914 318.845
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.574.562 1.471.084 1.678.393 1.127.718 989.843
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12.532 17.738 17.708 456 5.695
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.104.129 1.124.246 1.027.884 1.472.721 814.862
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.351.162 14.205.223 14.199.963 13.515.121 13.172.347
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 246.011 263.335 248.612 252.171 105.150
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 219.480 319.228 197.952 263.745 263.713
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.444.022 4.287.832 4.319.184 3.734.959 3.482.095
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4.291 4.291 4.291 4.291 4.291
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9.160.556 9.019.183 9.094.430 8.946.702 8.963.555
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 276.802 311.353 335.493 313.251 353.543
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54.290.962 54.174.591 55.290.021 54.853.577 56.018.177
I. Vốn chủ sở hữu 54.217.118 54.112.634 55.220.663 54.808.664 55.977.984
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 198.838 204.129 321.757 325.833 325.833
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10.591 10.591 10.591 10.591 10.591
5. Cổ phiếu quỹ -960 -960 -960 -960 -960
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1.574.186 -1.574.186 -1.574.186 -1.574.186 -1.574.186
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 259.185 19.779 215.350 463.725 691.933
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.089.827 5.277.475 5.293.784 5.404.929 5.409.349
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 253 253 253 253 253
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.645.849 5.653.558 6.109.272 5.029.896 5.896.873
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.096.035 4.545.561 5.796.437 2.444.666 5.421.310
- LNST chưa phân phối kỳ này 549.814 1.107.998 312.835 2.585.229 475.563
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.587.719 4.521.995 4.844.802 5.148.584 5.218.299
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 73.844 61.956 69.358 44.912 40.193
1. Nguồn kinh phí -34.950 -43.491 -32.353 -53.601 -23.011
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 108.795 105.447 101.711 98.513 63.203
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77.043.060 76.664.275 77.796.795 78.385.274 76.913.141