TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22.405.646
|
22.626.046
|
23.731.000
|
24.185.726
|
22.975.130
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.576.550
|
4.301.261
|
5.534.414
|
5.677.907
|
4.611.569
|
1. Tiền
|
1.578.957
|
1.811.812
|
2.354.083
|
2.276.954
|
1.871.369
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.997.593
|
2.489.448
|
3.180.331
|
3.400.953
|
2.740.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.012.622
|
10.747.900
|
10.770.292
|
11.227.060
|
11.744.351
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.164
|
1.164
|
1.164
|
1.164
|
1.164
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-68
|
-68
|
-68
|
-68
|
-68
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.011.527
|
10.746.805
|
10.769.197
|
11.225.965
|
11.743.255
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.766.077
|
2.614.569
|
2.836.797
|
2.866.845
|
2.454.746
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.184.733
|
1.008.410
|
1.190.289
|
1.338.911
|
1.110.453
|
2. Trả trước cho người bán
|
572.938
|
451.062
|
572.363
|
467.989
|
575.808
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10.503
|
10.538
|
10.385
|
8.048
|
8.048
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.224.350
|
1.373.157
|
1.280.214
|
1.366.355
|
1.063.791
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-226.447
|
-228.597
|
-216.454
|
-314.458
|
-303.355
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.023.530
|
3.877.531
|
3.672.302
|
3.377.456
|
3.084.556
|
1. Hàng tồn kho
|
4.110.427
|
3.923.954
|
3.704.567
|
3.404.947
|
3.109.858
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-86.897
|
-46.423
|
-32.265
|
-27.491
|
-25.302
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.026.867
|
1.084.785
|
917.195
|
1.036.457
|
1.079.908
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
102.861
|
212.816
|
58.644
|
89.861
|
140.580
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
525.419
|
517.988
|
541.253
|
528.936
|
541.442
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
398.587
|
353.982
|
317.297
|
417.660
|
397.886
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54.637.414
|
54.038.229
|
54.065.795
|
54.199.548
|
53.938.011
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
607.399
|
635.324
|
571.019
|
653.269
|
671.449
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
776.620
|
810.341
|
772.843
|
797.194
|
798.112
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
249.489
|
243.137
|
216.469
|
222.031
|
239.300
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-418.710
|
-418.155
|
-418.293
|
-365.957
|
-365.963
|
II. Tài sản cố định
|
34.465.532
|
34.182.967
|
33.962.555
|
34.459.024
|
34.903.338
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.348.069
|
34.068.677
|
33.849.901
|
34.346.568
|
34.792.644
|
- Nguyên giá
|
53.276.216
|
53.368.901
|
53.761.086
|
54.921.684
|
55.962.427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.928.148
|
-19.300.224
|
-19.911.185
|
-20.575.116
|
-21.169.783
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.047
|
930
|
814
|
697
|
580
|
- Nguyên giá
|
1.867
|
1.867
|
1.867
|
1.867
|
1.867
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-820
|
-937
|
-1.053
|
-1.170
|
-1.287
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
116.416
|
113.360
|
111.841
|
111.758
|
110.114
|
- Nguyên giá
|
203.337
|
201.443
|
201.834
|
203.358
|
203.648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86.921
|
-88.084
|
-89.993
|
-91.600
|
-93.535
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.382.551
|
1.398.529
|
1.365.753
|
1.341.008
|
1.309.174
|
- Nguyên giá
|
2.229.087
|
2.278.160
|
2.266.982
|
2.273.671
|
2.271.337
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-846.536
|
-879.631
|
-901.228
|
-932.663
|
-962.163
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.193.987
|
10.968.947
|
11.192.304
|
10.783.017
|
10.101.826
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
195.645
|
191.379
|
195.213
|
195.834
|
196.221
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.998.342
|
10.777.568
|
10.997.092
|
10.587.183
|
9.905.605
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.864.045
|
2.929.097
|
2.928.608
|
2.987.698
|
2.957.340
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.400.975
|
2.365.857
|
2.089.967
|
2.198.271
|
2.147.128
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
393.731
|
393.731
|
393.731
|
360.703
|
360.703
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-54.161
|
-52.781
|
-52.810
|
-46.077
|
-47.108
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
123.500
|
222.290
|
497.720
|
474.800
|
496.617
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.088.177
|
3.888.835
|
3.850.271
|
3.774.939
|
3.809.841
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.851.813
|
3.688.960
|
3.653.903
|
3.549.289
|
3.607.806
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
121.373
|
83.641
|
83.888
|
114.006
|
93.977
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
114.992
|
116.234
|
112.480
|
111.644
|
108.057
|
VII. Lợi thế thương mại
|
35.722
|
34.530
|
195.285
|
200.594
|
185.042
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
77.043.060
|
76.664.275
|
77.796.795
|
78.385.274
|
76.913.141
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.752.098
|
22.489.685
|
22.506.774
|
23.531.697
|
20.894.964
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.400.936
|
8.284.462
|
8.306.812
|
10.016.576
|
7.722.617
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.622.338
|
2.419.784
|
1.904.994
|
2.844.186
|
2.445.347
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
766.732
|
774.576
|
785.281
|
927.415
|
822.085
|
4. Người mua trả tiền trước
|
546.809
|
545.181
|
585.690
|
690.443
|
782.401
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
383.565
|
518.874
|
759.418
|
543.455
|
356.442
|
6. Phải trả người lao động
|
612.700
|
630.019
|
810.840
|
1.581.046
|
674.663
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
472.363
|
462.978
|
461.209
|
484.222
|
512.435
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
305.206
|
319.982
|
275.394
|
344.914
|
318.845
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.574.562
|
1.471.084
|
1.678.393
|
1.127.718
|
989.843
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12.532
|
17.738
|
17.708
|
456
|
5.695
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.104.129
|
1.124.246
|
1.027.884
|
1.472.721
|
814.862
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.351.162
|
14.205.223
|
14.199.963
|
13.515.121
|
13.172.347
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
246.011
|
263.335
|
248.612
|
252.171
|
105.150
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
219.480
|
319.228
|
197.952
|
263.745
|
263.713
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.444.022
|
4.287.832
|
4.319.184
|
3.734.959
|
3.482.095
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.291
|
4.291
|
4.291
|
4.291
|
4.291
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9.160.556
|
9.019.183
|
9.094.430
|
8.946.702
|
8.963.555
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
276.802
|
311.353
|
335.493
|
313.251
|
353.543
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54.290.962
|
54.174.591
|
55.290.021
|
54.853.577
|
56.018.177
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54.217.118
|
54.112.634
|
55.220.663
|
54.808.664
|
55.977.984
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40.000.000
|
40.000.000
|
40.000.000
|
40.000.000
|
40.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
198.838
|
204.129
|
321.757
|
325.833
|
325.833
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10.591
|
10.591
|
10.591
|
10.591
|
10.591
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-960
|
-960
|
-960
|
-960
|
-960
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.574.186
|
-1.574.186
|
-1.574.186
|
-1.574.186
|
-1.574.186
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
259.185
|
19.779
|
215.350
|
463.725
|
691.933
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.089.827
|
5.277.475
|
5.293.784
|
5.404.929
|
5.409.349
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
253
|
253
|
253
|
253
|
253
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.645.849
|
5.653.558
|
6.109.272
|
5.029.896
|
5.896.873
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.096.035
|
4.545.561
|
5.796.437
|
2.444.666
|
5.421.310
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
549.814
|
1.107.998
|
312.835
|
2.585.229
|
475.563
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.587.719
|
4.521.995
|
4.844.802
|
5.148.584
|
5.218.299
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
73.844
|
61.956
|
69.358
|
44.912
|
40.193
|
1. Nguồn kinh phí
|
-34.950
|
-43.491
|
-32.353
|
-53.601
|
-23.011
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
108.795
|
105.447
|
101.711
|
98.513
|
63.203
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
77.043.060
|
76.664.275
|
77.796.795
|
78.385.274
|
76.913.141
|