Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 947.880 881.917 622.186 1.671.825 778.493
2. Điều chỉnh cho các khoản -206.354 735.582 297.752 281.555 -1.039.411
- Khấu hao TSCĐ 561.276 578.799 618.962 683.468 601.890
- Các khoản dự phòng -12.376 -35.054 -26.162 29.170 -8.028
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 8.511 27.983 5.220 -16.409 -11.483
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.254.614 412.106 -385.694 -529.304 -1.715.813
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 490.849 -248.251 85.426 114.630 94.023
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 741.526 1.617.500 919.939 1.953.380 -260.918
- Tăng, giảm các khoản phải thu 41.085 121.989 -145.918 -134.171 88.430
- Tăng, giảm hàng tồn kho 105.743 186.473 219.387 314.265 278.280
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.197.226 36.456 572.780 244.556 -1.022.589
- Tăng giảm chi phí trả trước -187.424 52.898 189.229 45.141 -41.616
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -216.656 -38.855 -188.639 -97.602 -84.866
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -376.675 349.201 -568.019 -204.691 -621.752
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 892.219 -892.219 2.573.842 1.091.816 746.102
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -626.161 667.050 -314.251 -4.903.038 -111.457
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -823.571 2.100.493 3.258.348 -1.690.344 -1.030.386
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -160.012 -339.354 5.897 -267.152 -122.680
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 112.838 65.460 120.514 244.871 100.531
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.126.629 -1.467.200 -1.512.938 1.846.673 -1.063.865
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.380.997 703.207 -1.747 -395.450 1.614.607
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9.277 2.362 -133.061 -3.010 -3.395
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 3.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 226.033 18.805 -15.923 123.144 222.365
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 423.950 -1.016.720 -1.537.258 1.552.076 747.562
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.197.388 1.126.238 817.058 1.431.160 1.082.319
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.543.789 -1.484.981 -1.300.497 -1.076.192 -1.734.782
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -39.208 27.663 723 -89.617 -28.716
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -385.610 -331.081 -482.716 265.351 -681.179
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -785.231 752.693 1.238.374 127.083 -964.003
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.370.293 3.576.550 4.301.261 5.534.414 5.564.089
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -8.511 -27.983 -5.220 16.409 11.483
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.576.550 4.301.261 5.534.414 5.677.907 4.611.569