I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
947.880
|
881.917
|
622.186
|
1.671.825
|
778.493
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-206.354
|
735.582
|
297.752
|
281.555
|
-1.039.411
|
- Khấu hao TSCĐ
|
561.276
|
578.799
|
618.962
|
683.468
|
601.890
|
- Các khoản dự phòng
|
-12.376
|
-35.054
|
-26.162
|
29.170
|
-8.028
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
8.511
|
27.983
|
5.220
|
-16.409
|
-11.483
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.254.614
|
412.106
|
-385.694
|
-529.304
|
-1.715.813
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
490.849
|
-248.251
|
85.426
|
114.630
|
94.023
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
741.526
|
1.617.500
|
919.939
|
1.953.380
|
-260.918
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
41.085
|
121.989
|
-145.918
|
-134.171
|
88.430
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
105.743
|
186.473
|
219.387
|
314.265
|
278.280
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.197.226
|
36.456
|
572.780
|
244.556
|
-1.022.589
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-187.424
|
52.898
|
189.229
|
45.141
|
-41.616
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-216.656
|
-38.855
|
-188.639
|
-97.602
|
-84.866
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-376.675
|
349.201
|
-568.019
|
-204.691
|
-621.752
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
892.219
|
-892.219
|
2.573.842
|
1.091.816
|
746.102
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-626.161
|
667.050
|
-314.251
|
-4.903.038
|
-111.457
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-823.571
|
2.100.493
|
3.258.348
|
-1.690.344
|
-1.030.386
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-160.012
|
-339.354
|
5.897
|
-267.152
|
-122.680
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
112.838
|
65.460
|
120.514
|
244.871
|
100.531
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.126.629
|
-1.467.200
|
-1.512.938
|
1.846.673
|
-1.063.865
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.380.997
|
703.207
|
-1.747
|
-395.450
|
1.614.607
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9.277
|
2.362
|
-133.061
|
-3.010
|
-3.395
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
3.000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
226.033
|
18.805
|
-15.923
|
123.144
|
222.365
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
423.950
|
-1.016.720
|
-1.537.258
|
1.552.076
|
747.562
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.197.388
|
1.126.238
|
817.058
|
1.431.160
|
1.082.319
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.543.789
|
-1.484.981
|
-1.300.497
|
-1.076.192
|
-1.734.782
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39.208
|
27.663
|
723
|
-89.617
|
-28.716
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-385.610
|
-331.081
|
-482.716
|
265.351
|
-681.179
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-785.231
|
752.693
|
1.238.374
|
127.083
|
-964.003
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.370.293
|
3.576.550
|
4.301.261
|
5.534.414
|
5.564.089
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8.511
|
-27.983
|
-5.220
|
16.409
|
11.483
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.576.550
|
4.301.261
|
5.534.414
|
5.677.907
|
4.611.569
|