I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5.311
|
-4.635
|
737
|
10.463
|
-5.183
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.412
|
6.552
|
6.402
|
6.501
|
6.506
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.563
|
6.523
|
6.441
|
6.449
|
6.468
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-196
|
-3
|
-69
|
-20
|
-34
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
45
|
33
|
30
|
72
|
72
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.101
|
1.917
|
7.139
|
16.965
|
1.323
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.369
|
-5.234
|
13.267
|
-32.643
|
36.010
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.067
|
-3.569
|
-11.669
|
12.689
|
7.584
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21.352
|
-1.015
|
-8.877
|
-1.592
|
-36.767
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
62
|
-308
|
1.185
|
238
|
1.006
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-45
|
-33
|
-23
|
-26
|
-125
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.039
|
|
0
|
0
|
-307
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
3
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13.971
|
-8.239
|
1.022
|
-4.369
|
8.724
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
-858
|
-227
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
196
|
3
|
69
|
20
|
34
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
196
|
3
|
69
|
-838
|
-194
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31.688
|
6.774
|
27.307
|
49.572
|
19.829
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31.688
|
-6.774
|
-25.307
|
-18.558
|
-52.843
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
2.000
|
31.014
|
-33.014
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.775
|
-8.235
|
3.091
|
25.807
|
-24.484
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.735
|
14.960
|
6.725
|
9.816
|
35.623
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.960
|
6.725
|
9.816
|
35.623
|
11.139
|