1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22.902
|
51.792
|
55.327
|
113.898
|
37.449
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
22.902
|
51.792
|
55.327
|
113.898
|
37.449
|
4. Giá vốn hàng bán
|
26.487
|
54.147
|
52.803
|
100.806
|
40.725
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-3.586
|
-2.355
|
2.524
|
13.091
|
-3.276
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
196
|
3
|
69
|
20
|
34
|
7. Chi phí tài chính
|
45
|
33
|
30
|
72
|
72
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45
|
33
|
30
|
72
|
72
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
207
|
296
|
231
|
308
|
185
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.825
|
2.246
|
1.891
|
2.640
|
1.892
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.466
|
-4.927
|
441
|
10.090
|
-5.391
|
12. Thu nhập khác
|
192
|
284
|
305
|
392
|
245
|
13. Chi phí khác
|
37
|
0
|
10
|
18
|
37
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
155
|
284
|
295
|
373
|
208
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.311
|
-4.643
|
737
|
10.463
|
-5.183
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
307
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
307
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.311
|
-4.643
|
737
|
10.156
|
-5.183
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.311
|
-4.643
|
737
|
10.156
|
-5.183
|