Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22.902 51.792 55.327 113.898 37.449
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22.902 51.792 55.327 113.898 37.449
4. Giá vốn hàng bán 26.487 54.147 52.803 100.806 40.725
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -3.586 -2.355 2.524 13.091 -3.276
6. Doanh thu hoạt động tài chính 196 3 69 20 34
7. Chi phí tài chính 45 33 30 72 72
-Trong đó: Chi phí lãi vay 45 33 30 72 72
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 207 296 231 308 185
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.825 2.246 1.891 2.640 1.892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.466 -4.927 441 10.090 -5.391
12. Thu nhập khác 192 284 305 392 245
13. Chi phí khác 37 0 10 18 37
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 155 284 295 373 208
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.311 -4.643 737 10.463 -5.183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 307
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.311 -4.643 737 10.156 -5.183
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.311 -4.643 737 10.156 -5.183