Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.558 7.739 6.619 10.420 7.408
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.558 7.739 6.619 10.420 7.408
4. Giá vốn hàng bán 9.671 8.753 10.961 14.004 7.617
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.887 -1.013 -4.342 -3.584 -209
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 572 688 560 762 695
-Trong đó: Chi phí lãi vay 572 688 560 762 695
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 544 388 277 468 400
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 742 678 626 725 503
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 29 -2.768 -5.805 -5.539 -1.808
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 4 3 0 71 73
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 -3 0 -71 -73
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25 -2.771 -5.805 -5.611 -1.881
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 25 -2.771 -5.805 -5.611 -1.881
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25 -2.771 -5.805 -5.611 -1.881