1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.558
|
7.739
|
6.619
|
10.420
|
7.408
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.558
|
7.739
|
6.619
|
10.420
|
7.408
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.671
|
8.753
|
10.961
|
14.004
|
7.617
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.887
|
-1.013
|
-4.342
|
-3.584
|
-209
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
572
|
688
|
560
|
762
|
695
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
572
|
688
|
560
|
762
|
695
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
544
|
388
|
277
|
468
|
400
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
742
|
678
|
626
|
725
|
503
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29
|
-2.768
|
-5.805
|
-5.539
|
-1.808
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
4
|
3
|
0
|
71
|
73
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
-3
|
0
|
-71
|
-73
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25
|
-2.771
|
-5.805
|
-5.611
|
-1.881
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25
|
-2.771
|
-5.805
|
-5.611
|
-1.881
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25
|
-2.771
|
-5.805
|
-5.611
|
-1.881
|