Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,558
|
7,739
|
6,619
|
10,420
|
7,408
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
11,558
|
7,739
|
6,619
|
10,420
|
7,408
|
Giá vốn hàng bán
|
9,671
|
8,753
|
10,961
|
14,004
|
7,617
|
Lợi nhuận gộp
|
1,887
|
-1,013
|
-4,342
|
-3,584
|
-209
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
572
|
688
|
560
|
762
|
695
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
572
|
688
|
560
|
762
|
695
|
Chi phí bán hàng
|
544
|
388
|
277
|
468
|
400
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
742
|
678
|
626
|
725
|
503
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29
|
-2,768
|
-5,805
|
-5,539
|
-1,808
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
4
|
3
|
0
|
71
|
73
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
-3
|
0
|
-71
|
-73
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25
|
-2,771
|
-5,805
|
-5,611
|
-1,881
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25
|
-2,771
|
-5,805
|
-5,611
|
-1,881
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25
|
-2,771
|
-5,805
|
-5,611
|
-1,881
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|