単位: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q2 2015 Q3 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,261 10,111 16,210 24,593 22,176
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 13 6
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19,261 10,111 16,210 24,580 22,170
4. Giá vốn hàng bán 9,578 0 3,806 12,132 10,597
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9,683 10,111 12,404 12,449 11,573
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,757 2 364 3,691 1,215
7. Chi phí tài chính 9,650 7,213 9,162 15,162 10,029
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8,391 7,213 7,882 13,902 9,389
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 90 122 143 249 100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,820 2,185 1,601 4,910 2,513
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 879 592 1,862 -4,182 146
12. Thu nhập khác 40 47 60 5,726 66
13. Chi phí khác 453 285 2,009 972 -54
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -413 -238 -1,949 4,753 120
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 467 354 -87 572 267
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 158 171 0 264 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 93 242
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 158 171 0 358 242
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 308 184 -87 214 25
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 308 184 -87 214 25