Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
684,921
|
140,613
|
169,684
|
95,055
|
31,377
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
773
|
9,570
|
0
|
2,541
|
0
|
Doanh thu thuần
|
684,148
|
131,043
|
169,684
|
92,513
|
31,377
|
Giá vốn hàng bán
|
304,119
|
36,812
|
95,926
|
21,853
|
24,286
|
Lợi nhuận gộp
|
380,029
|
94,231
|
73,759
|
70,660
|
7,091
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
508
|
2,458
|
11,225
|
25,002
|
3,260
|
Chi phí tài chính
|
9,370
|
57,870
|
50,168
|
81,010
|
-7,070
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,370
|
47,767
|
47,596
|
39,593
|
30,065
|
Chi phí bán hàng
|
1,551
|
958
|
2,112
|
645
|
552
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,558
|
12,404
|
10,660
|
8,576
|
10,966
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
362,058
|
25,457
|
22,044
|
5,432
|
5,902
|
Thu nhập khác
|
48
|
71
|
102
|
89
|
173
|
Chi phí khác
|
4,371
|
3,402
|
1,745
|
2,819
|
3,958
|
Lợi nhuận khác
|
-4,323
|
-3,331
|
-1,643
|
-2,730
|
-3,786
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
357,736
|
22,126
|
20,401
|
2,702
|
2,116
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,317
|
0
|
2,542
|
705
|
861
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
69,078
|
15,093
|
-1,836
|
869
|
-9,459
|
Chi phí thuế TNDN
|
80,395
|
15,093
|
706
|
1,574
|
-8,598
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
277,341
|
7,033
|
19,695
|
1,128
|
10,715
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
277,341
|
7,033
|
19,695
|
1,128
|
10,715
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|