Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 192.234 200.799 226.096 232.556 227.636
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.531 9.599 27.577 14.659 11.311
1. Tiền 3.406 3.199 11.977 8.869 521
2. Các khoản tương đương tiền 7.125 6.400 15.600 5.790 10.790
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.394 4.000 3.000 17.674 3.518
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.394 4.000 3.000 17.674 3.518
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49.687 45.520 46.803 66.065 47.908
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42.615 33.960 40.418 62.650 41.108
2. Trả trước cho người bán 8.156 14.380 7.758 6.075 8.563
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.784 5.003 6.450 5.143 5.839
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.869 -7.823 -7.823 -7.803 -7.603
IV. Tổng hàng tồn kho 126.620 139.800 146.583 133.732 161.734
1. Hàng tồn kho 126.620 139.800 146.583 133.732 161.734
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.001 1.880 2.133 427 3.164
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 168 1.511 1.287 1 2.298
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 834 370 846 426 866
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 110.288 109.984 109.619 115.446 111.871
I. Các khoản phải thu dài hạn 32.170 32.167 32.167 37.791 33.796
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 32.170 32.167 32.167 37.791 33.796
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 56.425 55.590 55.195 55.267 54.849
1. Tài sản cố định hữu hình 19.641 18.806 18.411 18.483 18.065
- Nguyên giá 39.964 39.263 39.250 39.717 39.717
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.323 -20.457 -20.839 -21.234 -21.652
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 36.784 36.784 36.784 36.784 36.784
- Nguyên giá 37.094 37.094 37.094 37.094 37.094
- Giá trị hao mòn lũy kế -310 -310 -310 -310 -310
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.353 21.013 21.069 21.217 21.914
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20.353 21.013 21.069 21.217 21.914
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.193 1.093 1.093 1.093 1.093
1. Đầu tư vào công ty con 100 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.293 2.293 2.293 2.293 2.293
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.200 -1.200 -1.200 -1.200 -1.200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 147 122 94 77 219
1. Chi phí trả trước dài hạn 147 122 94 77 219
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302.522 310.783 335.715 348.002 339.507
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 85.667 92.043 116.969 117.528 110.678
I. Nợ ngắn hạn 85.522 91.897 116.823 117.382 110.559
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 2.980 1.000 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.537 7.223 22.155 40.216 31.959
4. Người mua trả tiền trước 44.256 50.211 52.172 45.756 47.544
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 69 0
6. Phải trả người lao động 5 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.937 5.305 5.601 6.037 6.168
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.787 26.175 35.893 25.302 24.887
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 2 2 2 2
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 145 146 146 146 119
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1 1 1 1
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 145 145 145 145 118
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 216.855 218.741 218.746 230.474 228.829
I. Vốn chủ sở hữu 216.855 218.741 218.746 230.474 228.829
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 236.082 236.082 236.082 236.082 236.082
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -19.700 -19.700 -19.700 -9.700 -9.700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.330 555 561 2.289 643
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 506 500 500 500 1.914
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.837 55 61 1.789 -1.271
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302.522 310.783 335.715 348.002 339.507