Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.325 10.045 41.459 103.721 19.916
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.325 10.045 41.459 103.721 19.916
4. Giá vốn hàng bán 5.748 7.702 39.891 100.842 20.016
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -423 2.343 1.567 2.879 -101
6. Doanh thu hoạt động tài chính 89 125 165 367 143
7. Chi phí tài chính 8 0 0 0 -6
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.490 1.427 1.751 1.370 1.319
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.832 1.042 -19 1.876 -1.271
12. Thu nhập khác 1.227 57 2 0
13. Chi phí khác 5 416 33 150 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5 810 24 -148 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.837 1.852 6 1.728 -1.271
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.837 1.852 6 1.728 -1.271
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.837 1.852 6 1.728 -1.271