Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.851.208 2.918.120 8.953.648 10.780.809 9.790.796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 978.643 1.037.973 1.582.070 1.737.851 1.678.427
1. Tiền 972.452 1.037.973 1.455.360 1.590.911 1.556.882
2. Các khoản tương đương tiền 6.191 0 126.710 146.939 121.545
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 190.210 204.227 741.208 692.331 345.186
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 27.452 28.275 28.275
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -15.222 -15.756 -15.756
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190.210 204.227 728.978 679.812 332.667
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.564.544 1.524.435 3.490.345 5.647.970 5.057.666
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 485.739 500.476 1.255.641 1.474.683 1.231.315
2. Trả trước cho người bán 74.377 79.514 351.711 875.591 688.992
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15.299 15.299 17.799 22.799 567.405
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.140.089 1.075.332 2.014.264 3.425.999 2.723.697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -150.959 -146.186 -149.071 -151.101 -153.742
IV. Tổng hàng tồn kho 57.490 95.935 2.948.067 2.521.173 2.504.245
1. Hàng tồn kho 57.490 95.935 2.950.545 2.523.631 2.506.171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -2.478 -2.457 -1.926
V. Tài sản ngắn hạn khác 60.320 55.551 191.958 181.484 205.273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.692 2.402 40.379 47.031 56.895
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 56.130 52.649 143.442 122.913 135.856
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 498 500 8.136 11.539 12.521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8.748.913 8.753.121 16.135.735 16.118.207 16.613.239
I. Các khoản phải thu dài hạn 146.732 149.892 314.760 365.748 1.017.472
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 149.882 153.042 319.745 370.733 1.022.457
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3.150 -3.150 -4.985 -4.985 -4.985
II. Tài sản cố định 5.742.132 5.669.988 7.145.779 7.181.683 7.153.850
1. Tài sản cố định hữu hình 5.598.626 5.529.732 6.377.595 6.406.977 6.368.025
- Nguyên giá 7.485.433 7.491.742 9.075.202 9.214.615 9.294.055
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.886.808 -1.962.011 -2.697.607 -2.807.638 -2.926.031
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 39.452 37.946 34.238
- Nguyên giá 0 0 41.505 41.505 39.514
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -2.052 -3.558 -5.276
3. Tài sản cố định vô hình 143.506 140.256 728.732 736.759 751.587
- Nguyên giá 197.812 197.812 825.343 842.162 863.011
- Giá trị hao mòn lũy kế -54.306 -57.556 -96.611 -105.402 -111.424
III. Bất động sản đầu tư 0 0 1.361.193 1.348.498 1.331.564
- Nguyên giá 0 0 1.709.950 1.708.207 1.702.712
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -348.757 -359.709 -371.149
IV. Tài sản dở dang dài hạn 886.675 901.978 2.548.400 2.410.599 2.332.437
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 555.473 568.841 550.833 539.944 501.537
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 331.202 333.138 1.997.567 1.870.655 1.830.899
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 747.784 764.704 1.027.469 1.074.303 1.085.135
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 723.984 740.904 977.027 1.020.788 1.031.480
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 23.800 23.800 48.432 50.932 50.932
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -489 -517 -376
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 2.500 3.100 3.100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.130.918 1.174.356 1.285.890 1.321.332 1.349.350
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.130.918 1.174.356 1.262.042 1.285.603 1.295.906
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 23.848 35.729 53.444
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 94.671 92.203 2.452.243 2.416.044 2.343.432
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11.600.121 11.671.241 25.089.382 26.899.016 26.404.035
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.725.915 7.784.165 13.867.346 15.646.922 15.058.677
I. Nợ ngắn hạn 2.221.327 2.323.260 6.614.611 8.287.265 7.348.285
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 303.396 319.695 3.115.572 3.303.134 3.092.973
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 392.667 431.646 815.883 882.871 729.677
4. Người mua trả tiền trước 107.124 116.236 343.935 377.059 289.765
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 146.481 133.656 139.829 164.420 159.589
6. Phải trả người lao động 16.663 23.085 124.589 167.286 92.090
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 77.935 96.013 141.037 163.787 121.458
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.047 1.770 17.241 29.677 11.932
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.140.694 1.157.984 1.849.185 3.111.712 2.745.415
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12.519 20.372 31.462 50.655 70.631
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22.803 22.803 35.878 36.664 34.755
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.504.588 5.460.904 7.252.735 7.359.657 7.710.392
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 157 1.536 13
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 979.396 1.003.907 1.301.174 1.671.884 1.515.715
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.484.601 4.417.653 5.186.738 4.947.274 5.476.022
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 607.755 602.771 589.999
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 38.461 38.461 103.436 77.516 76.229
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2.130 884 53.474 58.675 52.414
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.874.206 3.887.077 11.222.036 11.252.094 11.345.358
I. Vốn chủ sở hữu 3.874.206 3.887.077 11.222.036 11.252.094 11.345.358
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.486.320 3.486.320 8.925.120 8.925.120 8.925.120
2. Thặng dư vốn cổ phần 84.082 84.082 -852.805 -852.810 -790.347
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 125.327 125.327 125.327 125.327 125.327
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 193.223 206.070 215.254 236.037 265.612
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 192.294 192.422 192.796 194.331 236.783
- LNST chưa phân phối kỳ này 928 13.648 22.457 41.706 28.829
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -14.746 -14.722 2.809.141 2.818.420 2.819.646
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11.600.121 11.671.241 25.089.382 26.899.016 26.404.035