I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-18.752
|
-15.765
|
-29.589
|
-20.094
|
-9.477
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.478
|
12.971
|
13.323
|
13.482
|
13.063
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.254
|
12.030
|
12.091
|
11.970
|
11.945
|
- Các khoản dự phòng
|
55
|
0
|
0
|
|
-15
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6
|
3
|
-14
|
-2
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.174
|
938
|
1.246
|
1.514
|
1.136
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4.274
|
-2.795
|
-16.266
|
-6.611
|
3.586
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19.834
|
-5.993
|
1.078
|
-15.134
|
8.857
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
965
|
-14.775
|
3.662
|
23.347
|
-2.506
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30.553
|
14.451
|
-14.155
|
8.192
|
-39.992
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.427
|
1.487
|
-9.247
|
1.035
|
1.858
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-629
|
-525
|
-1.896
|
-1.024
|
-620
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
150
|
-65
|
-16
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
221
|
2.800
|
28
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-618
|
0
|
-4.615
|
-20.942
|
64.209
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43.554
|
-8.215
|
-41.235
|
-8.336
|
35.420
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-969
|
-89
|
1.987
|
-282
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
-3
|
14
|
2
|
-2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-963
|
-92
|
2.001
|
-280
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.405
|
20.000
|
79.640
|
18.027
|
23.100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-78.329
|
-17.612
|
-43.500
|
|
-67.167
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10
|
-2
|
10
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35.935
|
2.387
|
36.150
|
18.027
|
-44.067
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.657
|
-5.920
|
-3.084
|
9.411
|
-8.643
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.397
|
16.054
|
10.133
|
7.049
|
16.460
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.054
|
10.133
|
7.049
|
16.460
|
7.817
|