Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2006 Q3 2006 Q1 2007 Q2 2007 Q3 2007
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 93.970 -120.626 92.099 103.272 106.352
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -58.566 68.204 -48.471 -37.463 -61.330
3. Tiền chi trả cho người lao động -10.162 6.294 -12.243 -9.844 -11.409
4. Tiền chi trả lãi vay -532 -113 -96 -85 -110
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -738 -931 0 -936 -1.856
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 58.874 54.686 87.048 91.375 102.204
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -80.786 -72.283 -111.121 -116.025 -136.946
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2.060 -64.769 7.215 30.294 -3.095
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.695 -55.477 -3.723 -1.719 -3.999
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -4.790 0 0 -136
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 21.745 -69.716 -19.406 -28.158
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 4.448 57.791 9.045 28.760
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -475 -5.366 -3.406 -10.658
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -738 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 86.553 23 64 32
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.694 51.266 -20.991 -15.421 -14.158
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 16 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -355 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 500 793 0 0 13.500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9.068 1.949 -552 0 -9.000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -222 -222 -552 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -220 -510 -680 -405 -331
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.365 2.010 -1.784 -389 4.169
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10.999 -11.493 -15.560 14.484 -13.084
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38.789 27.790 41.509 25.949 40.433
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27.790 16.296 25.949 40.433 27.350