I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
93,970
|
-120,626
|
92,099
|
103,272
|
106,352
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-58,566
|
68,204
|
-48,471
|
-37,463
|
-61,330
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,162
|
6,294
|
-12,243
|
-9,844
|
-11,409
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-532
|
-113
|
-96
|
-85
|
-110
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-738
|
-931
|
0
|
-936
|
-1,856
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
58,874
|
54,686
|
87,048
|
91,375
|
102,204
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-80,786
|
-72,283
|
-111,121
|
-116,025
|
-136,946
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,060
|
-64,769
|
7,215
|
30,294
|
-3,095
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,695
|
-55,477
|
-3,723
|
-1,719
|
-3,999
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-4,790
|
0
|
0
|
-136
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
21,745
|
-69,716
|
-19,406
|
-28,158
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
4,448
|
57,791
|
9,045
|
28,760
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-475
|
-5,366
|
-3,406
|
-10,658
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-738
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
86,553
|
23
|
64
|
32
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,694
|
51,266
|
-20,991
|
-15,421
|
-14,158
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
16
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-355
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
500
|
793
|
0
|
0
|
13,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,068
|
1,949
|
-552
|
0
|
-9,000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-222
|
-222
|
-552
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-220
|
-510
|
-680
|
-405
|
-331
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,365
|
2,010
|
-1,784
|
-389
|
4,169
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,999
|
-11,493
|
-15,560
|
14,484
|
-13,084
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,789
|
27,790
|
41,509
|
25,949
|
40,433
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27,790
|
16,296
|
25,949
|
40,433
|
27,350
|