TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
27.625.749
|
26.065.839
|
25.975.785
|
25.291.314
|
30.806.515
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.287.115
|
1.505.355
|
911.407
|
786.304
|
579.965
|
1. Tiền
|
1.516.690
|
934.702
|
296.478
|
259.837
|
254.138
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
770.425
|
570.653
|
614.929
|
526.467
|
325.827
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.264.036
|
2.442.445
|
2.283.864
|
1.919.235
|
7.515.104
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.862.358
|
1.862.358
|
1.862.358
|
1.862.358
|
1.862.358
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-6.226
|
-5.764
|
-5.611
|
-5.474
|
-5.605
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
407.904
|
585.850
|
427.116
|
62.350
|
5.658.350
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.417.904
|
9.770.288
|
10.088.583
|
9.932.556
|
9.573.305
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
741.484
|
651.564
|
614.678
|
615.243
|
523.113
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.136.333
|
2.826.832
|
3.302.042
|
3.203.671
|
3.225.582
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.712.119
|
2.540.252
|
2.554.452
|
2.741.131
|
2.402.658
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.871.495
|
3.858.425
|
3.724.196
|
3.479.296
|
3.528.736
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-43.527
|
-106.784
|
-106.784
|
-106.784
|
-106.784
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.287.310
|
11.939.382
|
12.257.914
|
12.211.299
|
12.684.936
|
1. Hàng tồn kho
|
12.287.310
|
11.939.382
|
12.257.914
|
12.211.299
|
12.684.936
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
369.384
|
408.370
|
434.016
|
441.919
|
453.206
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
81.671
|
68.580
|
74.795
|
59.775
|
60.169
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
230.001
|
280.650
|
292.047
|
311.504
|
313.211
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
57.693
|
59.122
|
67.156
|
70.622
|
79.775
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
18
|
18
|
18
|
18
|
51
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.467.305
|
7.698.953
|
7.771.370
|
8.129.145
|
8.530.885
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
806.999
|
892.502
|
906.889
|
1.195.085
|
1.633.670
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
377.897
|
276.424
|
276.424
|
524.300
|
880.273
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
429.102
|
616.079
|
630.465
|
670.785
|
753.397
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
345.224
|
372.412
|
361.413
|
448.814
|
431.680
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
345.171
|
372.360
|
361.364
|
448.587
|
431.464
|
- Nguyên giá
|
722.422
|
757.969
|
771.579
|
858.795
|
858.795
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-377.251
|
-385.608
|
-410.215
|
-410.208
|
-427.331
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53
|
51
|
49
|
228
|
216
|
- Nguyên giá
|
448
|
448
|
448
|
634
|
634
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-395
|
-397
|
-399
|
-407
|
-418
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.047.425
|
1.193.881
|
1.181.463
|
1.200.986
|
1.178.215
|
- Nguyên giá
|
1.143.898
|
1.314.682
|
1.314.826
|
1.365.091
|
1.365.091
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-96.473
|
-120.802
|
-133.363
|
-164.105
|
-186.876
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
508.878
|
470.465
|
546.239
|
492.945
|
504.034
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
508.878
|
470.465
|
546.239
|
492.945
|
504.034
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.755.520
|
4.761.384
|
4.759.223
|
4.773.694
|
4.770.216
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.382.038
|
4.387.902
|
4.385.741
|
4.375.212
|
4.371.734
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
399.500
|
399.500
|
399.500
|
424.500
|
424.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-26.018
|
-26.018
|
-26.018
|
-26.018
|
-26.018
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.259
|
8.309
|
16.142
|
17.621
|
13.069
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.259
|
8.309
|
16.142
|
17.621
|
13.069
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
35.093.054
|
33.764.792
|
33.747.155
|
33.420.459
|
39.337.400
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16.191.176
|
13.720.488
|
13.684.303
|
13.226.262
|
19.193.261
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.218.061
|
7.335.832
|
7.172.566
|
6.579.365
|
6.606.427
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.403.650
|
904.078
|
570.836
|
337.323
|
469.073
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
336.705
|
382.062
|
440.092
|
436.133
|
376.665
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.103.875
|
858.728
|
926.253
|
552.909
|
701.873
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
71.594
|
320.069
|
344.215
|
365.634
|
96.151
|
6. Phải trả người lao động
|
105
|
22
|
604
|
105
|
769
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.674.436
|
1.782.095
|
1.781.061
|
1.823.288
|
1.810.220
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8.044
|
3.754
|
7.178
|
1.219
|
6.696
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.612.674
|
3.078.047
|
3.095.349
|
3.055.766
|
3.137.992
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.977
|
6.977
|
6.977
|
6.989
|
6.989
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.973.115
|
6.384.656
|
6.511.737
|
6.646.897
|
12.586.834
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
1.855.522
|
1.953.698
|
2.050.671
|
2.161.857
|
2.241.989
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
19.889
|
23.759
|
19.833
|
27.417
|
5.681.744
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.979.992
|
3.262.283
|
3.296.537
|
3.322.050
|
3.534.245
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.112.383
|
1.139.619
|
1.139.430
|
1.130.340
|
1.123.655
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
952
|
952
|
952
|
952
|
952
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4.377
|
4.345
|
4.313
|
4.281
|
4.249
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
18.901.878
|
20.044.304
|
20.062.852
|
20.194.196
|
20.144.139
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
18.901.878
|
20.044.304
|
20.062.852
|
20.194.196
|
20.144.139
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7.676.048
|
7.676.048
|
7.676.048
|
7.676.048
|
7.676.048
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.743.530
|
2.743.530
|
2.743.530
|
2.743.530
|
2.743.530
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.224
|
2.224
|
2.224
|
2.224
|
2.224
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.587.046
|
7.644.221
|
7.648.951
|
7.719.021
|
7.668.466
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.646.308
|
5.723.464
|
5.723.464
|
5.723.464
|
7.754.164
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
940.737
|
1.920.757
|
1.925.487
|
1.995.556
|
-85.698
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.893.031
|
1.978.282
|
1.992.100
|
2.053.375
|
2.053.872
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
35.093.054
|
33.764.792
|
33.747.155
|
33.420.459
|
39.337.400
|