I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52.076
|
-46.314
|
102.818
|
12.770
|
29.682
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
71.654
|
61.033
|
72.122
|
60.568
|
72.626
|
- Khấu hao TSCĐ
|
56.530
|
56.452
|
56.767
|
55.547
|
55.341
|
- Các khoản dự phòng
|
700
|
0
|
291
|
|
103
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
34
|
0
|
1.077
|
|
1.594
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.845
|
-10.112
|
-9.155
|
-6.099
|
-4.261
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
24.234
|
14.693
|
21.409
|
11.768
|
19.202
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
1.733
|
-648
|
648
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
123.729
|
14.719
|
174.939
|
73.338
|
102.308
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24.612
|
-12.846
|
-263.804
|
-49.910
|
-116.888
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11.752
|
8.962
|
28.856
|
760
|
6.896
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
63.121
|
53.386
|
52.934
|
16.123
|
93.703
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-12.052
|
10.432
|
2.475
|
2.725
|
842
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21.242
|
-17.481
|
-18.550
|
-14.659
|
-16.515
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.107
|
-1.500
|
-6.251
|
-6.000
|
-2.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
829
|
20
|
289
|
2.096
|
8
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.241
|
-2.105
|
-10.889
|
-9.003
|
-2.476
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
112.674
|
53.587
|
-40.000
|
15.470
|
65.877
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.994
|
-56.443
|
-48.618
|
-25.771
|
-38.647
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
866
|
359
|
379
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100.000
|
-222.000
|
0
|
-10.000
|
-100.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
65.200
|
154.655
|
-318.055
|
130.000
|
100.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
356.055
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.195
|
12.123
|
3.795
|
10.634
|
7.399
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-53.732
|
-111.306
|
-6.444
|
104.863
|
-31.249
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
178.950
|
309.956
|
59.916
|
12.253
|
4.139
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-150.953
|
-207.405
|
-190.677
|
-37.616
|
-95.197
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14.730
|
0
|
0
|
|
-35.343
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13.266
|
102.552
|
-130.761
|
-25.363
|
-126.401
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
72.208
|
44.833
|
-177.205
|
94.971
|
-91.772
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
89.574
|
161.781
|
206.614
|
29.409
|
124.380
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
161.781
|
206.614
|
29.409
|
124.380
|
32.608
|