1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.957.081
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.744
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.953.337
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.525.007
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
428.330
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
238.246
|
7. Chi phí tài chính
|
125.986
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
112.548
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
254.601
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
118.718
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
167.270
|
12. Thu nhập khác
|
14.330
|
13. Chi phí khác
|
9.208
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.122
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
172.392
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
30.707
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
30.707
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
141.685
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.286
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
135.399
|