TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28.122
|
26.865
|
30.189
|
30.076
|
36.589
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.985
|
5.512
|
6.363
|
7.446
|
8.342
|
1. Tiền
|
5.985
|
5.512
|
6.363
|
7.446
|
8.342
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.959
|
14.073
|
15.930
|
13.876
|
15.989
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.850
|
13.074
|
15.027
|
13.644
|
15.943
|
2. Trả trước cho người bán
|
176
|
70
|
176
|
89
|
155
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.488
|
3.484
|
3.283
|
2.698
|
2.446
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.555
|
-2.555
|
-2.555
|
-2.555
|
-2.555
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.911
|
5.149
|
5.373
|
5.474
|
5.095
|
1. Hàng tồn kho
|
4.911
|
5.149
|
5.373
|
5.474
|
5.095
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.267
|
2.130
|
2.523
|
3.280
|
3.664
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.232
|
2.093
|
2.488
|
3.177
|
3.522
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
35
|
37
|
35
|
103
|
142
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
45.087
|
43.490
|
42.851
|
41.262
|
39.362
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
113
|
113
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
113
|
113
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42.033
|
39.749
|
39.052
|
37.769
|
35.944
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41.483
|
39.210
|
38.523
|
37.183
|
35.367
|
- Nguyên giá
|
160.547
|
160.547
|
160.866
|
161.606
|
161.675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119.064
|
-121.337
|
-122.342
|
-124.423
|
-126.308
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
551
|
538
|
528
|
586
|
577
|
- Nguyên giá
|
883
|
883
|
883
|
953
|
953
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-332
|
-345
|
-355
|
-367
|
-376
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
8
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
8
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.054
|
3.734
|
3.799
|
3.381
|
3.306
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.054
|
3.734
|
3.799
|
3.381
|
3.306
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
73.209
|
70.356
|
73.040
|
71.338
|
75.951
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45.231
|
41.508
|
42.284
|
40.724
|
43.925
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41.591
|
37.868
|
38.644
|
35.176
|
38.536
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.034
|
14.574
|
9.348
|
8.494
|
7.040
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.132
|
9.672
|
10.240
|
9.739
|
9.911
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.492
|
4.934
|
5.920
|
5.502
|
5.081
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
608
|
615
|
427
|
571
|
741
|
6. Phải trả người lao động
|
858
|
1.817
|
4.316
|
5.810
|
4.679
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
885
|
788
|
1.180
|
222
|
2.242
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5.143
|
3.424
|
4.868
|
2.751
|
6.336
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.067
|
1.866
|
2.181
|
1.892
|
2.308
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
371
|
179
|
162
|
194
|
199
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.640
|
3.640
|
3.640
|
5.548
|
5.389
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.640
|
3.640
|
3.640
|
3.640
|
3.640
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.908
|
1.749
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
27.978
|
28.848
|
30.757
|
30.614
|
32.026
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
27.978
|
28.848
|
30.757
|
30.614
|
32.026
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
42.677
|
42.677
|
42.677
|
42.677
|
42.677
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
803
|
803
|
803
|
803
|
803
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-15.502
|
-14.632
|
-12.723
|
-12.866
|
-11.454
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-15.775
|
-15.775
|
-15.775
|
-15.775
|
-12.931
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
273
|
1.143
|
3.051
|
2.909
|
1.476
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
73.209
|
70.356
|
73.040
|
71.338
|
75.951
|