I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
30.234
|
35.292
|
38.933
|
57.573
|
60.110
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16.251
|
-27.489
|
-27.058
|
-37.694
|
-20.121
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.274
|
-7.526
|
-7.768
|
-12.851
|
-8.430
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-128
|
-87
|
-186
|
-180
|
-183
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.386
|
-624
|
-2.279
|
-3.388
|
-2.200
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.186
|
5.237
|
9.192
|
7.974
|
11.171
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.499
|
-2.906
|
-8.087
|
-8.741
|
-8.984
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.881
|
1.897
|
2.747
|
2.692
|
31.363
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.580
|
-6.351
|
-7.240
|
-1.937
|
-4.579
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
770
|
0
|
145
|
330
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
-2.000
|
-5.500
|
-300
|
-400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
12.000
|
11.100
|
8.503
|
-8.503
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
89
|
88
|
33
|
86
|
223
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.721
|
3.738
|
-1.462
|
6.682
|
-13.259
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.675
|
4.454
|
0
|
2.779
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.625
|
-141
|
-375
|
-375
|
-560
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-114
|
-16
|
-13
|
-4.561
|
-15.749
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-63
|
4.297
|
-388
|
-2.157
|
-16.309
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.903
|
9.932
|
896
|
7.217
|
1.795
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.991
|
6.938
|
7.498
|
11.251
|
18.467
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.088
|
16.870
|
8.394
|
18.467
|
30.771
|