単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 734,653 790,960 816,547 795,308 625,721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 354 690 390 610 325
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 734,298 790,270 816,157 794,698 625,397
4. Giá vốn hàng bán 496,899 542,278 554,827 532,801 448,841
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 237,399 247,992 261,330 261,897 176,555
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,474 43,784 42,265 42,792 30,390
7. Chi phí tài chính 50 326 176 329 2
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 146,820 174,410 187,592 200,057 139,203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,853 9,708 9,036 10,300 8,759
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 115,151 107,333 106,789 94,003 58,981
12. Thu nhập khác 2,305 1,837 5,431 6,984 5,477
13. Chi phí khác 5,235 3,425 3,438 4,154 6,317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2,930 -1,588 1,992 2,830 -840
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 112,221 105,745 108,781 96,833 58,142
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,732 13,171 13,798 11,462 8,190
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10,732 13,171 13,798 11,462 8,190
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 101,489 92,574 94,983 85,371 49,952
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 101,489 92,574 94,983 85,371 49,952