1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
734,653
|
790,960
|
816,547
|
795,308
|
625,721
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
354
|
690
|
390
|
610
|
325
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
734,298
|
790,270
|
816,157
|
794,698
|
625,397
|
4. Giá vốn hàng bán
|
496,899
|
542,278
|
554,827
|
532,801
|
448,841
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
237,399
|
247,992
|
261,330
|
261,897
|
176,555
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
33,474
|
43,784
|
42,265
|
42,792
|
30,390
|
7. Chi phí tài chính
|
50
|
326
|
176
|
329
|
2
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
146,820
|
174,410
|
187,592
|
200,057
|
139,203
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,853
|
9,708
|
9,036
|
10,300
|
8,759
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
115,151
|
107,333
|
106,789
|
94,003
|
58,981
|
12. Thu nhập khác
|
2,305
|
1,837
|
5,431
|
6,984
|
5,477
|
13. Chi phí khác
|
5,235
|
3,425
|
3,438
|
4,154
|
6,317
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2,930
|
-1,588
|
1,992
|
2,830
|
-840
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
112,221
|
105,745
|
108,781
|
96,833
|
58,142
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,732
|
13,171
|
13,798
|
11,462
|
8,190
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10,732
|
13,171
|
13,798
|
11,462
|
8,190
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
101,489
|
92,574
|
94,983
|
85,371
|
49,952
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
101,489
|
92,574
|
94,983
|
85,371
|
49,952
|