I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
105.745
|
108.781
|
96.833
|
58.142
|
64.719
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-23.788
|
-25.163
|
-19.664
|
-12.027
|
-3.388
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.903
|
16.614
|
18.051
|
16.863
|
16.623
|
- Các khoản dự phòng
|
1.445
|
-1.473
|
1.679
|
-265
|
-886
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-40.136
|
-40.303
|
-39.394
|
-28.623
|
-19.133
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
6
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
81.956
|
83.619
|
77.169
|
46.115
|
61.331
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.456
|
-13.410
|
33.020
|
50.128
|
-901
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-43.909
|
92.499
|
-15.401
|
-70.723
|
-2.534
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
56.077
|
-3.732
|
-25.609
|
-47.179
|
15.938
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.805
|
-6.102
|
-3.463
|
3.481
|
828
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-63.092
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-10.732
|
11.126
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
0
|
-3
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.735
|
-8.200
|
-140
|
-24.433
|
-88
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
66.132
|
133.942
|
13.607
|
-42.612
|
74.574
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45.470
|
-12.285
|
-153.313
|
-22.792
|
-10.508
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.205
|
483
|
592
|
287
|
4.871
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-117.000
|
-272.000
|
-299.876
|
-1.023.000
|
-95.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
190.383
|
201.800
|
345.940
|
977.569
|
110.295
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.228
|
12.533
|
22.046
|
113.287
|
1.759
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
35.346
|
-69.469
|
-84.610
|
45.351
|
11.318
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
20.819
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-109.969
|
-136
|
-110.000
|
|
-110.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-109.969
|
-136
|
-110.000
|
|
-89.181
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.491
|
64.337
|
-181.003
|
2.739
|
-3.289
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
180.376
|
171.885
|
236.222
|
55.218
|
57.958
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
1
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
171.885
|
236.222
|
55.218
|
57.958
|
54.668
|