TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,443,219
|
2,695,649
|
2,865,133
|
2,552,594
|
2,756,293
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
162,286
|
482,951
|
490,140
|
455,324
|
263,273
|
1. Tiền
|
91,286
|
192,951
|
68,140
|
134,298
|
193,273
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
71,000
|
290,000
|
422,000
|
321,025
|
70,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
853,100
|
863,570
|
1,002,270
|
970,785
|
1,141,424
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
853,100
|
863,570
|
1,002,270
|
970,785
|
1,141,424
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
270,034
|
471,465
|
747,889
|
598,360
|
411,449
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
262,621
|
472,531
|
738,013
|
589,040
|
403,734
|
2. Trả trước cho người bán
|
39,463
|
27,988
|
40,387
|
40,711
|
35,409
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,115
|
9,914
|
8,456
|
7,984
|
11,682
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39,166
|
-38,967
|
-38,967
|
-39,376
|
-39,376
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,118,944
|
837,258
|
595,982
|
506,531
|
887,776
|
1. Hàng tồn kho
|
1,127,336
|
845,650
|
605,180
|
517,855
|
899,024
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,392
|
-8,392
|
-9,198
|
-11,323
|
-11,248
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38,854
|
40,404
|
28,852
|
21,595
|
52,371
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,580
|
7,562
|
6,842
|
6,909
|
9,481
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22,395
|
24,846
|
14,314
|
7,696
|
32,192
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,879
|
7,997
|
7,697
|
6,990
|
10,697
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
946,702
|
915,580
|
897,887
|
900,495
|
900,719
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,375
|
21,375
|
21,375
|
21,375
|
21,375
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21,375
|
21,375
|
21,375
|
21,375
|
21,375
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
831,791
|
812,450
|
800,303
|
773,819
|
775,574
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
822,345
|
802,404
|
790,099
|
763,077
|
766,265
|
- Nguyên giá
|
2,058,671
|
2,072,156
|
2,090,948
|
2,094,895
|
2,128,510
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,236,326
|
-1,269,752
|
-1,300,849
|
-1,331,819
|
-1,362,245
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,446
|
10,046
|
10,203
|
10,743
|
9,309
|
- Nguyên giá
|
41,662
|
43,474
|
44,843
|
46,683
|
46,683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,217
|
-33,428
|
-34,639
|
-35,940
|
-37,374
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
29,795
|
24,087
|
24,541
|
59,468
|
62,949
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
29,795
|
24,087
|
24,541
|
59,468
|
62,949
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63,742
|
57,668
|
51,669
|
45,832
|
40,821
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
63,742
|
57,668
|
51,669
|
45,832
|
40,821
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,389,921
|
3,611,230
|
3,763,020
|
3,453,089
|
3,657,011
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,662,312
|
1,744,738
|
1,847,243
|
1,643,334
|
1,733,342
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,321,399
|
1,424,825
|
1,533,330
|
1,335,421
|
1,431,428
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
702,618
|
688,776
|
719,781
|
526,786
|
769,126
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
219,805
|
130,246
|
153,376
|
123,235
|
238,010
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,933
|
5,100
|
33,430
|
13,766
|
2,290
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,452
|
37,695
|
51,556
|
48,669
|
15,205
|
6. Phải trả người lao động
|
266,460
|
453,446
|
459,441
|
500,231
|
314,320
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29,045
|
41,697
|
48,386
|
56,980
|
32,307
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,667
|
4,822
|
7,561
|
4,927
|
4,071
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
24,502
|
16,862
|
13,912
|
15,000
|
11,623
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
51,916
|
46,181
|
45,887
|
45,827
|
44,475
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
340,913
|
319,913
|
313,913
|
307,913
|
301,913
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
340,913
|
319,913
|
313,913
|
307,913
|
301,913
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,727,609
|
1,866,492
|
1,915,778
|
1,809,755
|
1,923,670
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,727,609
|
1,866,492
|
1,915,778
|
1,809,755
|
1,923,670
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750,141
|
750,141
|
750,141
|
750,141
|
750,141
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,650
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
183,793
|
185,836
|
185,836
|
185,836
|
185,836
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,972
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
689,208
|
765,641
|
818,937
|
710,416
|
755,064
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
654,583
|
655,129
|
653,225
|
653,401
|
702,766
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
34,625
|
110,512
|
165,712
|
57,014
|
52,298
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
71
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
102,424
|
164,874
|
160,864
|
163,362
|
224,979
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,389,921
|
3,611,230
|
3,763,020
|
3,453,089
|
3,657,011
|