1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,094,621
|
1,262,056
|
1,599,251
|
1,356,810
|
1,328,302
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,173
|
18,304
|
22,299
|
1,363
|
1,640
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,091,448
|
1,243,752
|
1,576,952
|
1,355,448
|
1,326,662
|
4. Giá vốn hàng bán
|
982,499
|
960,515
|
1,430,756
|
1,273,713
|
1,271,600
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
108,950
|
283,237
|
146,196
|
81,734
|
55,062
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,539
|
18,146
|
10,815
|
21,837
|
24,723
|
7. Chi phí tài chính
|
41,619
|
25,692
|
15,058
|
16,067
|
17,372
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41,619
|
8,211
|
15,000
|
17,276
|
30,056
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
686
|
-1,013
|
0
|
-287
|
712
|
9. Chi phí bán hàng
|
35,095
|
30,279
|
42,692
|
33,903
|
26,703
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61,545
|
78,947
|
84,581
|
80,508
|
70,137
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14,086
|
165,452
|
14,680
|
-27,193
|
-33,714
|
12. Thu nhập khác
|
5,457
|
16,932
|
2,905
|
4,729
|
7,282
|
13. Chi phí khác
|
3,810
|
14,088
|
1,297
|
1,562
|
1,654
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,647
|
2,844
|
1,608
|
3,167
|
5,629
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-12,438
|
168,296
|
16,288
|
-24,026
|
-28,086
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,239
|
9,653
|
11,650
|
8,431
|
9,016
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
596
|
-1,282
|
2,842
|
2,776
|
2,559
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10,835
|
8,371
|
14,491
|
11,206
|
11,575
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-23,273
|
159,924
|
1,797
|
-35,233
|
-39,660
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-8,128
|
60,867
|
5,745
|
-19,676
|
-17,798
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-15,145
|
99,057
|
-3,948
|
-15,557
|
-21,862
|